校閲 [Hiệu Duyệt]
こうえつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hiệu đính

JP: この校閲こうえつりょくよわさは人手ひとでらないとしかかんがえられませんね。

VI: Sự yếu kém trong khả năng biên tập này chỉ có thể được giải thích là do thiếu nhân lực.

Hán tự

Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa
Duyệt xem xét; kiểm tra; sửa đổi

Từ liên quan đến 校閲