最後 [Tối Hậu]
さいご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Kết thúc

JP: 大丈夫だいじょうぶ誠実せいじつでいれば最後さいごにはむくわれるよ。

VI: Đừng lo, chỉ cần bạn thành thật, cuối cùng bạn sẽ được đền đáp.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

Cuối cùng

JP: 伝説でんせつ最後さいご部分ぶぶん後世こうせいくわえられたものだ。

VI: Phần cuối của truyền thuyết đã được thêm vào sau này.

Cụm từ, thành ngữ

📝 sau thể -tara hoặc -ta theo sau bởi "ga"

Ngay sau khi

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Giây phút cuối

🔗 最期

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最後さいご最後さいごまであきらめるな。
Đừng bao giờ từ bỏ cho đến phút cuối cùng.
最後さいご最後さいごことわってきた。
Họ đã từ chối vào phút cuối cùng.
最後さいごのトイレットペーパだったのに。
Đó là cuộn giấy vệ sinh cuối cùng mà.
それで最後さいごだ!
Đó là điều cuối cùng!
最後さいごのチャンス!
Cơ hội cuối cùng!
これが最後さいごだから。
Vì đây là lần cuối cùng.
これで最後さいごだ。
Đây là lần cuối cùng.
これで最後さいごだよ。
Đây là lần cuối cùng đấy.
これが最後さいごだ。
Đây là lần cuối cùng.
最後さいごまでたたかいます。
Tôi sẽ chiến đấu đến cùng.

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Hậu sau; phía sau; sau này

Từ liên quan đến 最後