改定
[Cải Định]
かいてい
かいじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sửa đổi (quy tắc, giá cả, v.v.); thay đổi
🔗 改訂