操縦 [Thao Sỉ]

そうじゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lái; điều khiển

JP: ジェットでは不注意ふちゅうい操縦そうじゅうゆるされない。

VI: Trên máy bay phản lực, sự bất cẩn trong điều khiển không được phép.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quản lý; thao túng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パイロットは飛行機ひこうき操縦そうじゅうした。
Phi công đã lái máy bay.
ヘリコプターの操縦そうじゅう方法ほうほうかります。
Tôi biết cách lái trực thăng.
わたし昨年さくねんヨットの操縦そうじゅうはじめた。
Tôi đã bắt đầu học lái thuyền vào năm ngoái.
わたしちち飛行機ひこうき操縦そうじゅうできる。
Bố tôi có thể lái máy bay.
この自動車じどうしゃ操縦そうじゅうしやすい。
Chiếc xe này dễ điều khiển.
操縦そうじゅうせきよりご挨拶あいさつもうげます。
Xin chào quý khách từ buồng lái.
ヘリがあればいいけど操縦そうじゅうできない。
Giá có trực thăng nhưng tôi không biết lái.
かれかれらにふね操縦そうじゅうほうおしえた。
Anh ấy đã dạy họ cách điều khiển thuyền.
あたらしいくるま調子ちょうしがいまひとつです。操縦そうじゅうがきかない。
Chiếc xe mới không ổn lắm, khó điều khiển.
ヘリコプターを操縦そうじゅうするのは、今回こんかいはじめてですか?
Đây là lần đầu tiên bạn lái trực thăng phải không?

Hán tự

Từ liên quan đến 操縦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 操縦
  • Cách đọc: そうじゅう
  • Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変「操縦する」
  • Sắc thái: Kỹ thuật; trang trọng hơn 運転, dùng rộng cho phương tiện bay/tàu thuyền/thiết bị điều khiển từ xa
  • Lĩnh vực: Hàng không, hàng hải, robot, drone, mô hình RC

2. Ý nghĩa chính

操縦 là “điều khiển, lái” phương tiện hay thiết bị (đặc biệt là máy bay, tàu, drone) bằng thao tác kỹ thuật. Bao hàm ý điều phối chuyển động, hướng, tốc độ, trạng thái.

3. Phân biệt

  • 操縦: Điều khiển tổng thể (kỹ năng chuyên môn), hay dùng cho máy bay, tàu, drone, robot.
  • 運転: Lái/chạy phương tiện giao thông (xe hơi, tàu điện) trong đời thường.
  • 操作: Thao tác vận hành máy móc, thiết bị, phần mềm (ấn nút, dùng giao diện).
  • 操舵: Bẻ lái, điều khiển bánh lái (tập trung vào điều khiển hướng tàu/xe).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を操縦する/遠隔操縦/自動操縦/手動操縦
  • Collocation: 操縦士 (phi công), 操縦桿 (cần lái), 操縦ミス, 無人機の操縦, 操縦訓練
  • Ngữ cảnh: Hướng dẫn kỹ thuật, báo cáo tai nạn, đào tạo phi công, điều khiển drone.
  • Lưu ý: Nói “lái máy bay” thường dùng 飛行機を操縦する; còn “lái ô tô” thiên về 車を運転する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
運転 Liên quan Lái, vận hành Đời thường; xe hơi, tàu điện
操作 Liên quan Thao tác, vận hành Thiết bị, giao diện, máy móc
操舵 Gần nghĩa Điều khiển bánh lái Tập trung vào hướng lái (tàu/xe)
自動操縦 Liên quan Tự động lái Chế độ máy tự điều khiển
管制 Khác biệt Kiểm soát không lưu Điều phối từ mặt đất, không phải người trực tiếp lái

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ソウ): “thao tác, điều khiển” (扌 + 喿: tay điều khiển âm thanh/cần gạt → thao tác).
  • (ジュウ): “chiều dọc; điều khiển theo trục dọc” (糸 + 従). Trong từ ghép mang nghĩa điều khiển/quy mạch chuyển động.
  • Kết hợp: “thao tác” + “điều khiển/quy mạch” → điều khiển phương tiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngành hàng không, 操縦 bao gồm cả quyết định chiến thuật (góc tấn, tốc độ, cấu hình cánh) chứ không chỉ “cầm lái”. Thời đại drone, cụm 遠隔操縦 ngày càng phổ biến; trong báo cáo tai nạn, 操縦ミス thường chỉ sai sót con người.

8. Câu ví dụ

  • 彼は小型機を操縦できる資格を持っている。
    Anh ấy có bằng lái để điều khiển máy bay cỡ nhỏ.
  • このドローンはスマホで操縦できる。
    Chiếc drone này có thể điều khiển bằng điện thoại.
  • 悪天候でも安全に操縦する技量が求められる。
    Trong thời tiết xấu cũng đòi hỏi kỹ năng điều khiển an toàn.
  • 自動操縦から手動操縦へ切り替える。
    Chuyển từ lái tự động sang lái thủ công.
  • 操縦士の判断で着陸をやり直し操縦した。
    Theo phán đoán của phi công, đã bay vòng và điều khiển hạ cánh lại.
  • 船の操縦は狭い水路で特に難しい。
    Điều khiển tàu đặc biệt khó ở kênh hẹp.
  • 彼は模型ヘリの操縦がとても上手だ。
    Anh ấy rất giỏi điều khiển trực thăng mô hình.
  • 着氷が操縦系統に影響を与えた。
    Băng bám đã ảnh hưởng tới hệ thống điều khiển.
  • 夜間飛行の操縦には訓練が必要だ。
    Lái máy bay ban đêm cần được huấn luyện.
  • 緊急時の操縦手順を復唱してください。
    Hãy nhắc lại quy trình điều khiển khi khẩn cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 操縦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?