水先案内 [Thủy Tiên Án Nội]

みずさきあんない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

hoa tiêu; dẫn đường

JP: 水先案内みずさきあんないじんふねみなと誘導ゆうどうする。

VI: Người dẫn đường trên biển hướng dẫn tàu vào cảng.

Hán tự

Từ liên quan đến 水先案内