1. Thông tin cơ bản
- Từ: 志願
- Cách đọc: しがん
- Từ loại: danh từ; danh từ + する (志願する)
- Nghĩa khái quát: tự nguyện đăng ký, xin gia nhập/ứng tuyển vì có nguyện vọng mạnh
- Sắc thái: trang trọng hơn 応募; nhấn ý chí cá nhân
- Lĩnh vực: giáo dục (志願校), quân đội (入隊志願), thiện nguyện, điều trị thử (治験)、tuyển sinh
- Mức độ phổ biến: phổ biến trong văn bản hành chính – tuyển sinh
2. Ý nghĩa chính
志願 là “tự nguyện xin tham gia/ứng tuyển/đăng ký” vào một tổ chức hoặc hoạt động, xuất phát từ nguyện vọng cá nhân mạnh mẽ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 志願 vs 応募: 応募 là “nộp đơn ứng tuyển” trung tính; 志願 nhấn vào ý chí, lý tưởng (ví dụ 入隊志願, 志願理由書).
- 志願 vs 志望: 志望 là “nguyện vọng, mong muốn” (志望動機); 志願 là hành động xin gia nhập/đăng ký.
- 申請: “nộp đơn xin” thủ tục hành chính; không nhất thiết có ý chí lý tưởng.
- Danh từ liên quan: 志願者 (người tình nguyện/ứng sinh), 第一志望 (nguyện vọng 1), 志願校 (trường nguyện vọng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~に志願する (志願者になる), ~への志願, 志願理由書を書く.
- Ngữ cảnh điển hình: 入隊を志願する, ボランティアに志願する, 治験に志願する, 学校への編入を志願する.
- Trong tuyển sinh: 志願者数 (số người nộp nguyện vọng), 志願倍率 (tỉ lệ chọi).
- Sắc thái trang trọng, thường gặp trong thông cáo, biểu mẫu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 応募 |
Gần nghĩa |
Ứng tuyển, ứng thí |
Trung tính, quảng cáo tuyển dụng |
| 志望 |
Liên quan |
Nguyện vọng |
Biểu thị ý muốn; chưa là hành động nộp |
| 申請 |
Gần nghĩa |
Đăng ký, xin cấp |
Tính thủ tục hành chính mạnh |
| 志願者 |
Liên quan |
Người tình nguyện/ứng sinh |
Danh từ chỉ người |
| 奉仕 |
Liên quan |
Phụng sự |
Sắc thái hy sinh, phục vụ |
| 強制 |
Đối nghĩa |
Cưỡng chế |
Trái với “tự nguyện” |
| 辞退 |
Đối nghĩa (hành động) |
Từ chối |
Hủy ý định tham gia |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 志: On: シ; Kun: こころざ(す)/こころざし; nghĩa: chí hướng, ý chí.
- 願: On: ガン; Kun: ねが(う); nghĩa: nguyện ước, cầu xin.
- Hợp nghĩa: “ý chí + nguyện vọng” → hành vi tự nguyện đăng ký/ứng tuyển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết hồ sơ, 志願理由書 nên nêu rõ “vì sao tự nguyện chọn” (動機) và “bạn đóng góp gì”. Trong hội thoại, nếu sắc thái quá trang trọng, cân nhắc dùng 応募する cho bối cảnh tuyển dụng thông thường.
8. Câu ví dụ
- 彼は陸上自衛隊への志願を決意した。
Anh ấy quyết định tự nguyện gia nhập Lục quân Tự vệ.
- このプロジェクトに志願して経験を積みたい。
Tôi muốn tình nguyện tham gia dự án này để tích lũy kinh nghiệm.
- 彼女は災害ボランティアに志願した。
Cô ấy đã tình nguyện tham gia cứu trợ thiên tai.
- 治験への志願には厳しい基準がある。
Việc tình nguyện tham gia thử nghiệm lâm sàng có tiêu chí nghiêm ngặt.
- 第一志願の大学に合格した。
Tôi đỗ trường đại học nguyện vọng một.
- 入隊を志願した理由を正直に話した。
Tôi đã nói thẳng lý do tự nguyện nhập ngũ.
- 募集開始後、志願者が急増した。
Sau khi bắt đầu tuyển, số người tình nguyện tăng nhanh.
- この団体は常時ボランティアを志願できます。
Tổ chức này có thể tình nguyện bất cứ lúc nào.
- 彼は交換留学に志願し、選考を通過した。
Anh ấy đăng ký chương trình trao đổi và đã qua tuyển chọn.
- 志願倍率は昨年より高くなった。
Tỉ lệ chọi nguyện vọng cao hơn năm ngoái.