外観 [Ngoại 観]

がいかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

vẻ ngoài; diện mạo

JP: Windows Media Playerのあたらしいスキンを入手にゅうしゅし、プレーヤーの外観がいかんえてみましょう。

VI: Hãy thử thay đổi diện mạo của Windows Media Player bằng cách tải skin mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外観がいかんはあてにならない。
Vẻ bề ngoài không đáng tin cậy.
問題もんだいは、その本質ほんしつよりもむしろ外観がいかんである。
Vấn đề là về hình thức hơn là bản chất.
ひと価値かちはそのひと外観がいかんとは無関係むかんけいだ。
Giá trị của một người không liên quan đến ngoại hình của họ.

Hán tự

Từ liên quan đến 外観

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外観
  • Cách đọc: がいかん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: vẻ bề ngoài, diện mạo bên ngoài (công trình, đồ vật, giao diện)
  • Lĩnh vực hay gặp: kiến trúc, thiết kế sản phẩm, CNTT (giao diện), đánh giá chất lượng

2. Ý nghĩa chính

外観hình thức/diện mạo bên ngoài của vật thể, tòa nhà, sản phẩm, hoặc phần nhìn (look) của giao diện. Khác với cảm nhận chủ quan về “đẹp/xấu”, 外観 thường mang sắc thái mô tả khách quan, kỹ thuật.

3. Phân biệt

  • 外観 vs 外見・見た目: 外見・見た目 hay dùng cho con người/cảm nhận; 外観 thiên về mô tả đối tượng, công trình, sản phẩm.
  • 外観 vs 内観: 内観 là phần bên trong (nội thất, cấu trúc bên trong); cũng có nghĩa “quán chiếu nội tâm”.
  • 外観 vs 概観 (đồng âm がいかん): 概観 là “khái quát, overview”, không phải “vẻ ngoài”. Cẩn thận nhầm chữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kiến trúc/xây dựng: 建物の外観・外観デザイン・外観検査.
  • Sản phẩm: 外観に傷がある・外観品質 (lỗi bề mặt, chất lượng ngoại quan).
  • IT/UI: アプリの外観設定 (cài đặt diện mạo, theme).
  • Văn phong khách quan/đánh giá: thường dùng trong báo cáo, tiêu chuẩn kiểm tra.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外見 Gần nghĩa Bề ngoài, vẻ ngoài Hay dùng cho con người, cảm nhận
見た目 Gần nghĩa (khẩu ngữ) Diện mạo, trông có vẻ Khẩu ngữ, chủ quan
内観 Đối lập Nội quan, phần bên trong Kiến trúc/nội thất; cũng là “quán chiếu”
景観 Từ liên quan Cảnh quan Quy mô rộng ngoài công trình đơn lẻ
概観 Đồng âm khác nghĩa Khái quát, overview Không phải “vẻ ngoài”
意匠 Từ liên quan Kiểu dáng (thiết kế) Văn cảnh pháp lý/kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (がい/そと): bên ngoài
  • (かん/みる): quan sát, diện mạo, quan điểm
  • Cấu tạo: (bên ngoài) + (diện mạo/quan sát) → diện mạo bên ngoài

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kiểm định chất lượng, “外観検査” thường là bước đầu để loại lỗi bề mặt trước khi đo đạc chính xác. Với kiến trúc, “外観と調和する景観” nhấn mạnh sự hài hòa giữa công trình và bối cảnh đô thị.

8. Câu ví dụ

  • この建物の外観は周囲の景観とよく調和している。
    Vẻ ngoài của tòa nhà này hài hòa tốt với cảnh quan xung quanh.
  • 商品の外観に傷があるため返品となった。
    Do có vết xước ở ngoại quan sản phẩm nên đã bị trả lại.
  • 伝統的な外観を保ちながら内部は最新設備だ。
    Dù giữ diện mạo truyền thống, bên trong lại là trang thiết bị hiện đại.
  • 新モデルは外観だけでなく操作性も改善された。
    Mẫu mới không chỉ cải thiện vẻ ngoài mà còn cả khả năng thao tác.
  • 報告書には橋の外観と構造の概要が記されている。
    Báo cáo ghi lại ngoại quan và khái quát cấu trúc của cây cầu.
  • アプリの外観設定でテーマをダークに変更した。
    Tôi đổi theme sang tối trong phần cài đặt diện mạo của ứng dụng.
  • 工事後の外観チェックを実施してください。
    Vui lòng thực hiện kiểm tra ngoại quan sau thi công.
  • ブランドの世界観に合う外観デザインが求められる。
    Cần một thiết kế diện mạo phù hợp với thế giới quan của thương hiệu.
  • 彼は外観より機能性を重視するタイプだ。
    Anh ấy là kiểu người coi trọng chức năng hơn là vẻ ngoài.
  • 歴史的建造物の外観保存に市が補助金を出す。
    Thành phố cấp trợ cấp để bảo tồn diện mạo các công trình lịch sử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外観 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?