1. Thông tin cơ bản
- Từ: 変わり
- Cách đọc: かわり
- Loại từ: danh từ (cũng xuất hiện trong danh từ ghép); có thể dùng với の: 変わりのない日々
- Lưu ý chính tả: 代わり (かわり) là từ khác nghĩa (“thay cho”), rất dễ nhầm.
- Cụm hay gặp: 変わり目・変わり者・変わり種・お変わりありませんか・変わり映え
2. Ý nghĩa chính
- Sự thay đổi/sự khác đi; cũng dùng để nói “không có thay đổi” trong biểu thức phủ định: 変わりがない.
- Điểm chuyển (giao thời): 季節の変わり目 (thời điểm giao mùa).
- Điều lạ/khác thường: xuất hiện trong các danh từ ghép như 変わり種 (đồ/loại khác lạ), 変わり者 (người khác người).
- Cách nói lịch sự thăm hỏi: お変わりありませんか (Dạo này anh/chị vẫn khỏe chứ?).
3. Phân biệt
- 変わり vs 代わり:
- 変わり: “sự thay đổi/khác lạ” (tính chất, trạng thái).
- 代わり: “thay thế, thay cho, bù lại” (chức năng thay thế): 私の代わりに行ってください.
- Cụm 〜のかわりに nghĩa “thay cho” phải viết là 代わりに, không phải 変わりに.
- 変化 (へんか) là danh từ Hán-Việt “biến hóa/thay đổi” mang sắc thái khái quát/hàn lâm hơn; 変わり tự nhiên, đời thường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Các tổ hợp cố định: 季節の変わり目 (giao mùa), 変わり種, 変わり者, 変わり映え(がする/しない).
- Mẫu phủ định: 変わりがない (không có gì thay đổi), お変わりありませんか (lời chào hỏi lịch sự).
- Bổ nghĩa bằng の: 変わりのない友情 (tình bạn không thay đổi).
- Tránh dùng 変わりに cho nghĩa “thay cho” – phải viết 代わりに.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 変化 | Gần nghĩa | Biến đổi, thay đổi | Tính khái quát/học thuật cao hơn |
| 異色 | Gần nghĩa | Khác lạ, dị sắc | Thường khen ngợi tính độc đáo |
| 変わり者 | Liên quan | Người khác người | Sắc thái hơi trêu chọc |
| 変わり種 | Liên quan | Đồ/loại khác lạ | Dùng trong ẩm thực/sản phẩm |
| 平凡・普通 | Đối nghĩa | Bình thường | Đối lập với “khác lạ” |
| 代わり | Dễ nhầm | Thay thế, thay cho | Khác nghĩa, khác chữ Hán |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 変(ヘン/か・わる): biến, thay đổi. 変わり là danh từ được hình thành từ gốc động từ 変わる với okurigana わり.
- Biến thể dễ nhầm: 代わり(đại, thay thế)không cùng chữ Hán, nghĩa khác.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống, 変わり thường đi vào thành ngữ cố định hơn là đứng riêng. Nếu muốn nói “khác lạ” khi bổ nghĩa danh từ, người Nhật hay dùng 変わったN tự nhiên hơn 変わりなN. Khi viết, hãy chú ý phân biệt 変わり và 代わり để tránh sai nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 季節の変わり目は体調を崩しやすい。
Vào thời điểm giao mùa dễ bị mệt.
- 最近、お変わりありませんか。
Dạo này anh/chị vẫn khỏe chứ (vẫn không thay đổi chứ)?
- この店は変わり種のアイスが人気だ。
Quán này nổi tiếng với các loại kem khác lạ.
- 彼はちょっと変わり者だけど根は優しい。
Anh ấy là người hơi khác người nhưng vốn dĩ rất tốt.
- ここ数年は大きな変わりがない。
Vài năm nay không có thay đổi lớn.
- この部屋は変わり映えがしないね。
Căn phòng này chẳng có gì mới mẻ thay đổi cả.
- 人生の変わり目に立っている気がする。
Tôi cảm giác đang đứng ở bước ngoặt cuộc đời.
- メニューに少し変わりが欲しい。
Tôi muốn thực đơn có chút thay đổi.
- いつもと同じで変わりはありません。
Vẫn như mọi khi, không có gì thay đổi.
- 変わりなく元気に過ごしています。
Tôi vẫn khỏe mạnh như thường.