土
[Thổ]
地 [Địa]
地 [Địa]
つち
つし
– 地
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
đất; đất đai; đất sét; bùn
JP: 農家の人達は鋤で土を耕す。
VI: Người nông dân dùng cuốc để cày đất.
Danh từ chung
trái đất (lịch sử, đặc biệt là đối lập với thiên đường); mặt đất; đất đai
Danh từ chung
giấy torinoko chất lượng thấp (chứa bùn)
🔗 鳥の子紙
Danh từ chung
📝 cũng viết là 犯土, 椎, 槌
(thời kỳ) kiêng xây dựng theo hướng của thần đất (trong Onmyōdō)
🔗 陰陽道