可笑しい [Khả Tiếu]
おかしい
オカシイ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vui nhộn; hài hước; buồn cười; lố bịch

JP: きみのジョークはなんいてもおかしい。

VI: Dù nghe bao nhiêu lần đi nữa, trò đùa của bạn vẫn buồn cười.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kỳ lạ; lạ; vui nhộn; kỳ quặc; sai; bất thường; lập dị

JP: 洗濯せんたく調子ちょうしがどこかおかしい。

VI: Máy giặt có vấn đề gì đó.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sai; không phù hợp; không thích hợp

JP: きみ基本きほんてき理論りろんはおかしいとおもう。

VI: Tôi nghĩ lý thuyết cơ bản của bạn có vấn đề.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đáng ngờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのはなしくと、可笑おかしくて可笑おかしくて。
Nghe câu chuyện đó khiến tôi không nhịn được cười.
一日ついたちちゅうちっぱなしっていうのは、やっぱり可笑おかしいよね。
Thật là buồn cười khi phải đứng suốt cả ngày.

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Tiếu cười

Từ liên quan đến 可笑しい