Độ phổ biến từ: Top 5000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vui nhộn; hài hước; buồn cười; lố bịch
JP: 君のジョークは何度聞いてもおかしい。
VI: Dù nghe bao nhiêu lần đi nữa, trò đùa của bạn vẫn buồn cười.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kỳ lạ; lạ; vui nhộn; kỳ quặc; sai; bất thường; lập dị
JP: 洗濯機の調子がどこかおかしい。
VI: Máy giặt có vấn đề gì đó.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sai; không phù hợp; không thích hợp
JP: 君の基本的な理論はおかしいと思う。
VI: Tôi nghĩ lý thuyết cơ bản của bạn có vấn đề.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đáng ngờ