[Ách]
やく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

xui xẻo; vận rủi; điều ác; thảm họa

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

năm xui xẻo; năm hạn

năm (đặc biệt là tuổi 25 và 42 đối với nam, 19 và 33 đối với nữ) được coi là xui xẻo

🔗 厄年

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

幸運こううんわざわいわざわいか?
May mắn hay tai ương?

Hán tự

Ách xui xẻo; tai họa

Từ liên quan đến 厄