住まい [Trụ]
住い [Trụ]
住居 [Trụ Cư]
すまい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nơi ở; địa chỉ

JP: ところで、おまいはどちらですか。

VI: Nhân tiện, bạn ở đâu?

🔗 住居・じゅうきょ

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

📝 phát âm là ずまい như một hậu tố

cuộc sống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょうにおまいですよね。
Bạn sống ở Tokyo phải không?
東京とうきょうにおまいです。
Anh ấy sống ở Tokyo.
あねはオーストラリアまいです。
Chị gái tôi đang sống ở Úc.
北海道ほっかいどうにおまいですか?
Bạn có sống ở Hokkaido không?
おばあさんと一緒いっしょにおまいなの。
Tôi đang sống cùng bà.
東京とうきょうにおまいですか。
Bạn có sống ở Tokyo không?
かあさんと一緒いっしょにおまいよ。
Bà ấy sống cùng mẹ.
どちらにおまいですか。
Ngài sống ở đâu vậy?
どこにおまいですか。
Nhà bạn ở đâu?
まいはどちらですか。
Bạn sống ở đâu?

Hán tự

Trụ cư trú; sống
cư trú

Từ liên quan đến 住まい