仕舞い [Sĩ Vũ]
仕舞 [Sĩ Vũ]
終い [Chung]
了い [Liễu]
しまい

Danh từ chung

kết thúc; đóng; hoàn thành

🔗 お仕舞い・おしまい

Danh từ chung

múa noh trong trang phục thường

Hán tự

phục vụ; làm
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Chung kết thúc
Liễu hoàn thành; kết thúc

Từ liên quan đến 仕舞い