下劣
[Hạ Liệt]
げれつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hèn hạ; đê tiện; thô tục; đáng khinh
JP: そんな下劣なやつとは付き合っていられない。
VI: Tôi không thể chịu đựng được khi phải giao tiếp với kẻ ti tiện như thế.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
下劣なやつだ。
Thằng này thật hèn hạ.