薄汚い [Bạc Ô]
うすぎたない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

bẩn thỉu; dơ dáy; xám xịt

JP: 薄汚うすぎたなまれた故郷こきょうまちもどってきた。

VI: Tôi đã trở về thị trấn quê hương tôi mà nơi đó thật bẩn thỉu.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục

Từ liên quan đến 薄汚い