上昇 [Thượng Thăng]

じょうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tăng lên; leo lên

JP: きゅう角度かくど上昇じょうしょうし、それから海岸かいがんはなれるにつれて水平すいへい飛行ひこううつった。

VI: Máy bay tăng độ cao một cách đột ngột và sau đó chuyển sang bay ngang khi xa bờ biển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

体温たいおん上昇じょうしょう脈拍みゃくはく上昇じょうしょう・・・酸素さんそ欠乏けつぼう状態じょうたいです。
Tăng thân nhiệt, tăng nhịp tim... tình trạng thiếu oxy.
飛行機ひこうき急上昇きゅうじょうしょうした。
Máy bay đã đột ngột tăng cao.
物価ぶっかはまだ上昇じょうしょうちゅうである。
Giá cả vẫn đang tiếp tục tăng.
海面かいめん上昇じょうしょうしています。
Mực nước biển đang dâng cao.
利率りりつすこしずつ上昇じょうしょうするだろう。
Lãi suất dự kiến sẽ tăng dần.
平均へいきん気温きおん上昇じょうしょうした。
Nhiệt độ trung bình đã tăng lên.
物価ぶっか上昇じょうしょうつづけた。
Giá cả tiếp tục leo thang.
物価ぶっか上昇じょうしょうしていた。
Giá cả đang tăng lên.
物価ぶっか上昇じょうしょうしている。
Giá cả đang tăng lên.
気温きおん上昇じょうしょうしています。
Nhiệt độ đang tăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 上昇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上昇
  • Cách đọc: じょうしょう
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(〜する)
  • Ý nghĩa khái quát: tăng lên, lên cao, đi lên (giá cả, nhiệt độ, độ cao…)
  • Lĩnh vực: kinh tế, khoa học, khí tượng, hàng không, xã hội
  • Độ trang trọng: dùng được trong văn nói và văn viết, đặc biệt phổ biến trong tin tức

2. Ý nghĩa chính

  • Sự tăng/đi lên của mức độ, giá trị, xu hướng: 物価の上昇, 気温の上昇, 人気の上昇.
  • Chuyển động đi lên theo phương thẳng đứng: 風船が上昇する, 上昇気流(dòng khí đi lên).

3. Phân biệt

  • 上昇 vs 増加: 増加 nhấn tăng về “lượng/số”, 上昇 thiên về “mức/độ/giá trị” hoặc hướng đi lên.
  • 上昇 vs 高騰: 高騰 là “tăng vọt/phi mã”, sắc thái mạnh hơn.
  • 上昇 vs 上がる: 上がる là động từ thường; 上昇 là danh từ/〜する, dùng trang trọng, thiên xu hướng.
  • 上昇 vs 昇進: 昇進 là “thăng chức”, khác phạm vi nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nが上昇する/Nの上昇. Ví dụ: 物価が上昇する, 温度の上昇.
  • Trong khí tượng/hàng không: 上昇気流・上昇率・上昇気味.
  • Trong kinh tế/xã hội: 株価上昇・需要上昇・賃金上昇.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
増加 Gần nghĩa gia tăng Nhấn số lượng.
高騰 Gần nghĩa tăng vọt Sắc thái mạnh, thường về giá cả.
上向き Liên quan khởi sắc, có chiều hướng đi lên Khẩu ngữ hơn, chỉ xu hướng.
下降 Đối nghĩa giảm xuống, đi xuống Ngược với 上昇 trong cả mức độ và độ cao.
低下/減少 Đối nghĩa suy giảm/giảm bớt Ngược về mức độ, giá trị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 上: “lên, trên” (じょう/うえ/あがる). Hướng đi lên.
  • 昇: “thăng, lên cao” (しょう/のぼる). Nhấn hành vi nâng cao/tăng tiến.
  • Kết hợp tạo nghĩa “đi lên/tăng lên” cả theo nghĩa đen và bóng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

上昇 là từ báo chí ưa dùng vì trung tính, chính xác: “上昇傾向” cho thấy xu hướng đi lên chưa chắc chắn, “緩やかな上昇” giảm sắc thái mạnh. Khi tăng mạnh, chuyển sang 急上昇/高騰 để đúng sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 物価が急上昇している。
    Giá cả đang tăng nhanh.
  • 気温の上昇が続いている。
    Nhiệt độ tiếp tục tăng.
  • 円高で株価が上昇に転じた。
    Do đồng yên mạnh lên, giá cổ phiếu chuyển sang tăng.
  • 彼の成績は着実に上昇している。
    Thành tích của cậu ấy đang tăng đều.
  • 風船がゆっくり上昇する。
    Bóng bay từ từ bay lên.
  • 利用者数の上昇が顕著だ。
    Sự gia tăng số người dùng rất rõ rệt.
  • 航空機が上昇する際に耳が痛くなることがある。
    Khi máy bay tăng độ cao có lúc tai bị đau.
  • CO2濃度の上昇が問題視されている。
    Mức CO2 tăng đang bị xem là vấn đề.
  • 彼女の人気が上昇中だ。
    Độ nổi tiếng của cô ấy đang tăng.
  • 上昇気流に乗って鷹がさらに上昇した。
    Con diều hâu cưỡi dòng khí đi lên và bay cao hơn nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上昇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?