Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó khăn; nặng nề; nghiêm trọng; đòi hỏi cao; khắc nghiệt
JP: フーッ、この坂道はきついよ。でも帰りは楽だよね。
VI: Phù, con dốc này thật gian nan. Nhưng lúc về thì dễ thở hơn nhỉ.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
quyết tâm; mạnh mẽ; quyết đoán; đáng gờm; dữ dội
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mạnh (ví dụ: ánh nắng, rượu); nghiêm trọng; dữ dội
JP: トムは頭にきつい一発を受けた。
VI: Tom đã bị đánh mạnh vào đầu.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
(quá) chật; bó sát; khít
JP: ちょっとウエストがきついね。
VI: Cái thắt lưng này hơi chật nhỉ.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cực kỳ; mạnh mẽ bất thường