お家 [Gia]

御内 [Ngự Nội]

おうち

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhà của bạn

JP: ちいさいおうちは野原のはらくさみどりわるのをみました。

VI: Ngôi nhà nhỏ đã chứng kiến cỏ dại trên cánh đồng chuyển sang màu xanh.

🔗 お宅

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhà của tôi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いま、おいえ
Bạn đang ở nhà à?
いえかえりたいです。
Tôi muốn về nhà.
いえかえりたくないの?
Bạn không muốn về nhà sao?
これがあなたのおいえなの?
Đây là nhà của bạn ư?
かあさんはおいえにいる?
Mẹ bạn có ở nhà không?
それがわたしのおいえよ。
Đó là nhà của tôi đấy.
トムのおいえにいるの。
Tôi đang ở nhà Tom.
あれって、あなたのおいえ
Đó là nhà bạn à?
もっとひろいおいえしいな。
Tôi muốn có một ngôi nhà rộng hơn.
なに素敵すてきなおいえなの!
Ngôi nhà này mới đẹp làm sao!

Hán tự

Từ liên quan đến お家