頼り [Lại]

たより
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

sự dựa dẫm; sự phụ thuộc

JP: わたしなにたよりにするものがない。

VI: Tôi không có gì để dựa vào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たよりにしてます。
Tôi dựa vào bạn đấy.
やっぱりおまえたよりやわ!
Quả nhiên là dựa vào cậu thôi!
やっぱりおまえたよりだよ。
Quả nhiên là dựa vào cậu thôi!
彼女かのじょたよりにできるよ。
Cô ấy rất đáng tin cậy.
まえたよりなんだ。
Tôi dựa vào bạn đấy.
あなただけがたよりなのです。
Bạn là niềm tin duy nhất của tôi.
たよりにしてるよ。
Tôi tin tưởng bạn.
ジャックがたよりになるよ。
Jack rất đáng tin cậy.
あいつはたよりになるぞ。
Anh ta là người đáng tin cậy.
トムはたよりになるよ。
Bạn có thể trông cậy vào Tom.

Hán tự

Từ liên quan đến 頼り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 頼り(たより)
  • Từ loại: danh từ; dùng trong cụm cố định
  • Biểu thức thường gặp: 頼りになる頼りにする頼りない/〜を頼りに
  • Lưu ý: dễ nhầm với 便り(たより: thư từ, tin tức)— khác kanji, khác nghĩa.
  • Hán-Việt: Lại (dựa nhờ)

2. Ý nghĩa chính

Chỗ dựa, thứ để trông cậy/dựa vào; manh mối. Diễn tả người/vật/thông tin mà ta có thể nương nhờ khi cần thiết.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 頼る (động từ) vs 頼り (danh từ): 頼る=dựa vào; 頼り=chỗ dựa, sự nương nhờ.
  • 頼りになる (đáng tin cậy) ~ 当てになる; 頼りない = yếu kém, không đáng tin.
  • 便り(たより): thư từ, tin tức. Không nhầm với 頼り.
  • 頼み(たのみ): lời nhờ vả; khác với “chỗ dựa” là 頼り.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N が頼りだ/N を頼りにV/頼りになるN/頼りないN.
  • 〜を頼りに = “dựa vào/nhờ vào” (bản đồ, ký ức, ánh sáng…); sắc thái thực tế, sống động.
  • 頼りない mang sắc thái chê nhẹ, tránh dùng trực diện với người bề trên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当て Đồng nghĩa gần Chỗ trông cậy Thường trong 当てにする/ならない.
拠り所(よりどころ) Đồng nghĩa Điểm tựa, căn cứ Trang trọng, văn viết.
手掛かり Liên quan Manh mối Khi “頼り” mang nghĩa manh mối thông tin.
自立 Đối khái niệm Tự lập Trái nghĩa về phụ thuộc.
心もとない Gần đối Thiếu tin cậy, bất an Sắc thái cảm xúc, chủ quan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 頼: dựa nhờ, nhờ cậy.
  • 頼り: danh từ hóa thân từ (連用形 + り), nghĩa “sự nương nhờ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, người Nhật hay khen “君は頼りになるね” để ghi nhận sự tin cậy. Còn “ちょっと頼りない” thường nói nhẹ, gián tiếp, tránh làm người nghe tổn thương.

8. Câu ví dụ

  • 彼は本当に頼りになる先輩だ。
    Anh ấy là đàn anh thật sự đáng tin cậy.
  • 地図だけが頼りだった。
    Chỉ có tấm bản đồ là chỗ dựa.
  • 友人の言葉を頼りに道を探した。
    Tôi dựa vào lời bạn để tìm đường.
  • 彼女は少し頼りないが、努力家だ。
    Cô ấy hơi thiếu đáng tin, nhưng rất chăm chỉ.
  • 困ったときの頼りは家族だ。
    Khi hoạn nạn, chỗ dựa là gia đình.
  • 収入の頼りがない。
    Không có nguồn thu nào để dựa vào.
  • 何の頼りもなく山に入るのは危険だ。
    Vào núi khi chẳng có manh mối/chỗ dựa nào là nguy hiểm.
  • 情報は彼の記憶が唯一の頼りだ。
    Thông tin chỉ dựa vào trí nhớ của anh ấy.
  • あなたを頼りにしている。
    Tôi trông cậy vào bạn.
  • 彼のメールを頼りに会場へ向かった。
    Tôi dựa vào email của anh ấy để đến địa điểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 頼り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?