[Chuyển]
転た [Chuyển]
うたた

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngày càng; càng thêm

🔗 益々・ますます; 愈・いよいよ

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi

Từ liên quan đến 転