超凡 [Siêu Phàm]
ちょうぼん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phi thường

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Phàm bình thường; thông thường; tầm thường

Từ liên quan đến 超凡