記録 [Kí Lục]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ghi chép; ghi lại
JP: 今年になってやっとこれらの記録がみんなに利用できるようになった。
VI: Năm nay những hồ sơ này cuối cùng đã có thể được mọi người sử dụng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kỷ lục; ghi nhận
JP: この種は長距離移動の記録を持っています。
VI: Loài này có kỷ lục di chuyển xa.