見た目 [Kiến Mục]
みため
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ngoại hình

JP: 彼女かのじょはみためにかわいい少女しょうじょだ。

VI: Cô ấy là một cô gái trông rất dễ thương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人間にんげんだけじゃないよ。
Con người không chỉ nhìn bề ngoài.
どんななんだろう。
Trông nó như thế nào nhỉ?
ちがうけど、おとこだよ。
Trông khác nhưng đây là con trai.
邪魔じゃまだもんな。
Ngoại hình thật là cản trở.
トムはほどはかしこくない。
Tom không thông minh như vẻ bề ngoài của anh ấy.
これは気持きもちがよい。
Cái này trông rất dễ chịu.
よりずっとむずかしいんだよ。
Nó khó hơn vẻ bề ngoài nhiều đấy.
よりけっこうおもいんだな。
Nặng hơn vẻ bề ngoài nhỉ.
わたしおとこです。ちがいますが......。
Mình là đàn ông. Dù trông không giống...
がひどくてにならん。
Trông xấu quá nên tôi không muốn mua.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 見た目