術
[Thuật]
じゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
nghệ thuật; kỹ thuật; kỹ năng
JP: ボクシングは、打たれずに打つ術だと定義されている。
VI: Boxing được định nghĩa là nghệ thuật đánh mà không bị đánh.
Danh từ chung
phương tiện; cách thức
Danh từ chung
mưu kế; mưu mẹo; bẫy
Danh từ chung
ma thuật; phép thuật