1. Thông tin cơ bản
- Từ: 翼(つばさ)
- Cách đọc: つばさ
- Loại từ: Danh từ
- Khái quát: Cánh (chim, máy bay), “cánh” trong chính trị/thể thao (右翼/左翼), ẩn dụ về năng lực bay bổng.
- Phong cách: Trung tính; dùng trong tự nhiên, kỹ thuật hàng không, chính trị, bóng đá
- Mức độ: Phổ thông
2. Ý nghĩa chính
- Ý 1: Bộ phận giúp bay (chim, côn trùng), bộ phận giống cánh (máy bay).
- Ý 2: “Cánh” theo nghĩa phe phái: 右翼 (cánh hữu), 左翼 (cánh tả); cánh biên trong bóng đá.
- Ý 3: Ẩn dụ: năng lực/khát vọng bay cao (翼を広げる).
3. Phân biệt
- 翼 vs 羽/羽根: 羽/羽根 thiên về “lông vũ/cái lông” hoặc “cánh” nói chung; 翼 nhấn cấu trúc “cánh” có chức năng/diện tích, dùng cho máy bay, chim.
- 右翼/左翼: dùng trong chính trị hoặc chiến thuật thể thao “cánh phải/trái”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tự nhiên – kỹ thuật: 鳥の翼/飛行機の翼, 両翼.
- Chính trị – xã hội: 右翼/左翼 (cánh hữu/tả).
- Bóng đá: 右翼/左翼の選手 (cầu thủ chạy cánh).
- Ẩn dụ: 翼を広げる, 翼を休める (nghỉ ngơi), 翼を得る (được chắp cánh).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 羽/羽根(はね) | Liên quan | Lông vũ/cánh | Vật lý “lông/cánh” nói chung |
| 両翼 | Liên quan | Hai cánh | Máy bay, đội hình |
| 右翼/左翼 | Liên quan | Cánh hữu/cánh tả | Chính trị, thể thao |
| 翼を広げる | Cụm | Giang cánh | Đen và bóng |
| 胴体 | Đối lập cấu trúc | Thân (máy bay) | Bộ phận khác với cánh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 翼 (ヨク/つばさ): bộ thủ 羽 (lông vũ) + thành phần 異; nghĩa gốc “cánh”.
- Âm On: ヨク; Âm Kun: つばさ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về máy bay, dùng 翼 để nhấn bộ phận khí động học. Trong ẩn dụ, 翼を広げる gợi cảm giác giải phóng năng lực/ước mơ, rất hay gặp trong văn học và quảng ngữ.
8. Câu ví dụ
- 鳥は大きな翼を広げて飛び立った。
Chú chim dang rộng đôi cánh rồi bay lên.
- 飛行機の翼が氷で覆われた。
Cánh máy bay bị phủ băng.
- 右翼の選手が素早くクロスを上げた。
Cầu thủ cánh phải tạt bóng rất nhanh.
- 党内の左翼と右翼が対立している。
Cánh tả và cánh hữu trong đảng đang đối lập.
- 彼女は夢に翼を得たように挑戦を続けた。
Cô ấy tiếp tục thử thách như thể được chắp cánh bởi ước mơ.
- 鷲の翼は二メートルを超えることもある。
Cánh đại bàng đôi khi vượt quá hai mét.
- その彫像は翼を持つライオンを表している。
Bức tượng thể hiện con sư tử có cánh.
- 長旅のあと、鳥は岸辺で翼を休めた。
Sau chuyến bay dài, chim nghỉ ngơi đôi cánh bên bờ.
- この機体は翼端の形状を改良した。
Mẫu máy bay này đã cải tiến hình dạng đầu mút cánh.
- 子どもたちは想像の翼を広げて物語を作った。
Trẻ em giang đôi cánh tưởng tượng và sáng tác câu chuyện.