綺麗 [Khỉ Lệ]
奇麗 [Kì Lệ]
きれい
キレイ
きれーい

Tính từ đuôi na

đẹp; xinh

JP: この芋虫いもむしがきれいなちょうになるのだ。

VI: Con sâu bướm này sẽ trở thành một con bướm đẹp.

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sạch sẽ; gọn gàng

JP: このあたりは空気くうきがきれいだよ。

VI: Không khí ở khu vực này rất trong lành.

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như 〜に

hoàn toàn; toàn bộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

綺麗きれいじゃない?
Đẹp không?
ツツジは綺麗きれいだ。
Hoa đỗ quyên thật đẹp.
綺麗きれいほうでしたよ。
Cô ấy thật xinh đẹp.
なんて綺麗きれい夕日ゆうひ
Biết bao ngọt ngào là hoàng hôn.
綺麗きれいあしですね。
Đôi chân đẹp quá nhỉ.
綺麗きれいかたなだな。
Đó là một thanh kiếm đẹp đấy.
すっぴんも綺麗きれいだね。
Em đẹp cả khi không trang điểm.
今夜こんやつき綺麗きれいですね。
Trăng đêm nay đẹp quá nhỉ.
わぁ、綺麗きれい指輪ゆびわ
Wow, chiếc nhẫn đẹp quá!
綺麗きれいなおみあしですこと。
Chân bạn đẹp quá.

Hán tự

Khỉ vải hoa
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy
kỳ lạ

Từ liên quan đến 綺麗