終局 [Chung Cục]
しゅうきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kết thúc; kết luận

JP: 人生じんせい終局しゅうきょくてきおおきな目的もくてき知識ちしき獲得かくとくすることではなくて行動こうどうすることである。

VI: Mục đích cuối cùng của cuộc đời không phải là kiến thức mà là hành động.

Danh từ chung

kết thúc ván cờ (cờ vây, cờ shogi, v.v.)

Hán tự

Chung kết thúc
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy

Từ liên quan đến 終局