直ちに [Trực]

ただちに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Trạng từ

ngay lập tức; ngay

JP: 我々われわれただちにこの問題もんだい対処たいしょしなければならない。

VI: Chúng tôi phải ngay lập tức giải quyết vấn đề này.

Trạng từ

trực tiếp; tự động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ただちに中止ちゅうししてください。
Hãy ngừng ngay lập tức.
ただちにそれをしなさい。
Hãy làm điều đó ngay bây giờ.
自分じぶんでそれをせよ、しかもただちに。
Hãy tự mình làm đi, và làm ngay bây giờ.
かれただちに手紙てがみ返事へんじいた。
Anh ấy đã lập tức viết thư trả lời.
彼女かのじょただちにくるまほうかった。
Cô ấy đã lập tức hướng về phía xe hơi.
ただちにご返事へんじがいただきたいものです。
Tôi mong nhận được phản hồi của bạn ngay lập tức.
ただちに仕事しごとりかかることをすすめます。
Tôi khuyên bạn nên bắt tay vào công việc ngay lập tức.
トムはただちに事態じたい掌握しょうあくした。
Tom nhanh chóng nắm bắt tình hình.
きみただちにいえかえらなければならない。
Cậu phải về nhà ngay lập tức.
きみただちに医者いしゃ必要ひつようがある。
Cậu cần phải đi bác sĩ ngay.

Hán tự

Từ liên quan đến 直ちに

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 直ちに
  • Cách đọc: ただちに
  • Loại từ: Phó từ
  • JLPT: N2
  • Nghĩa khái quát: ngay lập tức, tức thì, không chậm trễ (sắc thái trang trọng/chính thức)

2. Ý nghĩa chính

  • Ngay lập tức: Hành động xảy ra ngay, không qua bước trung gian hay trì hoãn.
  • Tính chính thức: Thường dùng trong thông báo, văn bản pháp quy, tin tức.
  • Ngữ dụng đặc biệt: 直ちに影響はない = “không có ảnh hưởng ngay lập tức” (nhưng có thể có về sau).

3. Phân biệt

  • 直ちに vs すぐ(に): Cùng nghĩa “ngay”, nhưng 直ちに trang trọng, dứt khoát hơn; すぐに thân mật, dùng hàng ngày.
  • 即座に: “ngay tại chỗ, ngay tức khắc”, nhấn phản ứng nhanh; sắc thái trang trọng tương đương hoặc mạnh hơn.
  • たちまち: “chẳng mấy chốc”, nhấn tốc độ diễn tiến tự nhiên, không nhất thiết là mệnh lệnh hành động.
  • 早急に(さっきゅうに): “khẩn trương”, nhưng không nhất thiết là lập tức ngay tức thì; thường là yêu cầu công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong: thông báo khẩn, quy định, chỉ thị, tin tức, tài liệu pháp luật.
  • Mẫu: 直ちに避難してください (hãy sơ tán ngay), 直ちに実施する (thực hiện ngay), 直ちに解雇 (sa thải ngay).
  • Diễn tả quan hệ nguyên nhân–kết quả trực tiếp: 〜に直ちに結びつく (gắn kết trực tiếp với ~).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
すぐ(に) Đồng nghĩa Ngay, liền Khẩu ngữ, trung tính, ít trang trọng.
即座に Đồng nghĩa Ngay tức khắc Trang trọng, nhấn phản ứng nhanh.
たちまち Liên quan Chẳng mấy chốc Nhấn diễn tiến nhanh, không phải mệnh lệnh.
早急に Liên quan Khẩn trương Không bắt buộc tức thời; ngữ cảnh công việc.
後ほど/追って Đối nghĩa (ngữ dụng) Sau đó Trì hoãn, không thực hiện ngay.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (trực): thẳng, trực tiếp, ngay.
  • ちに: phần hiragana đi kèm tạo thành phó từ cố định “直ちに”.
  • Ý hợp: một cách trực tiếp, không qua trung gian直ちに = ngay lập tức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông điệp an toàn, “直ちに避難” là mức khẩn cao. Trong thông cáo khoa học/cơ quan nhà nước, “直ちに健康に影響はない” cẩn trọng về ngữ nghĩa: chỉ khẳng định “không ảnh hưởng ngay”, không bác bỏ rủi ro dài hạn.

8. Câu ví dụ

  • 危険です。ここから直ちに退避してください。
    Nguy hiểm. Hãy rút khỏi đây ngay lập tức.
  • 指示を受けたら直ちに行動に移す。
    Nhận chỉ thị là lập tức triển khai hành động.
  • この薬は副作用が直ちに出るわけではない。
    Thuốc này không phải là sẽ có tác dụng phụ ngay tức thì.
  • その行為は法令違反に直ちに当たる。
    Hành vi đó cấu thành vi phạm pháp luật ngay lập tức.
  • 問題が発生した場合は直ちにご連絡ください。
    Nếu phát sinh vấn đề, xin liên hệ ngay.
  • 火災報知器が鳴ったら直ちに避難してください。
    Khi chuông báo cháy kêu, hãy sơ tán ngay.
  • それは原因と結果が直ちに結びつく問題ではない。
    Đó không phải vấn đề mà nguyên nhân–kết quả gắn kết trực tiếp.
  • 上司は報告を受けると直ちに記者会見を開いた。
    Sếp vừa nhận báo cáo đã lập tức mở họp báo.
  • 体調に異変を感じたら直ちに受診してください。
    Nếu thấy cơ thể bất thường, hãy đi khám ngay.
  • 契約は署名した時点で直ちに効力を生じる。
    Hợp đồng có hiệu lực ngay tại thời điểm ký.
💡 Giải thích chi tiết về từ 直ちに được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?