浸透 [Tẩm Thấu]
滲透 [Sấm Thấu]
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thẩm thấu (tư tưởng, ý thức hệ, văn hóa, v.v.); thâm nhập (ví dụ: ý tưởng); lan truyền; thâm nhập (ví dụ: vào thị trường); lan tỏa
JP: 日本からの輸入製品がアメリカの消費者市場に浸透するには長い時間がかかった。
VI: Mất rất nhiều thời gian để các sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản thâm nhập vào thị trường tiêu dùng của Mỹ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thẩm thấu (chất lỏng, v.v.); ngâm; lọc qua
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Hóa học; sinh học
thẩm thấu