止める [Chỉ]
留める [Lưu]
停める [Đình]
とめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 止める, 停める

dừng; tắt

JP: その新聞しんぶん政府せいふにインフレをめるようにもとめた。

VI: Tờ báo đó đã yêu cầu chính phủ dừng lại lạm phát.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 止める, 停める

đỗ xe

JP: ここにくるまめるのは違法いほうです。

VI: Việc đỗ xe ở đây là bất hợp pháp.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 止める, 停める

ngăn chặn; kìm nén (ho, nước mắt); giữ (hơi thở); giảm (đau)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ngăn cản (ai đó làm gì); khuyên can; cấm; cấm đoán

JP: この文書ぶんしょはあなたのおにだけめていただきたい。

VI: Tài liệu này xin chỉ giữ lại cho mắt bạn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chú ý; nhận thức; tập trung; nhớ; ghi nhớ

🔗 目を留める; 気に留める

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 留める

cố định; gắn; ghim; đinh; cài; bấm

JP: 木片もくへん1本いっぽんめてある。

VI: Mảnh gỗ được giữ chặt bởi một chiếc chốt.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 留める

giam giữ; giữ lại

Hán tự

Chỉ dừng
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng
Đình dừng lại; dừng

Từ liên quan đến 止める