欲求 [Dục Cầu]

よっきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mong muốn

JP: 彼女かのじょ医者いしゃになりたいと欲求よっきゅう彼女かのじょてた。

VI: Nguyện vọng trở thành bác sĩ của cô ấy đã thúc đẩy cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

集団しゅうだん主義しゅぎ社会しゃかいでは、集団しゅうだん欲求よっきゅう個人こじん欲求よっきゅうよりも強調きょうちょうされる。
Trong xã hội tập thể, nhu cầu của tập thể được nhấn mạnh hơn nhu cầu cá nhân.
かれいかりは欲求よっきゅう不満ふまんからしょうじた。
Cơn giận của anh ấy bắt nguồn từ sự thất vọng.
きみ仕事しごと欲求よっきゅう不満ふまんかんじている。
Cậu đang cảm thấy không hài lòng với công việc.
つまいえいたい欲求よっきゅうりつかれている。
Vợ tôi đang bị ám ảnh muốn mua nhà.
きみはその仕事しごと欲求よっきゅう不満ふまんかんじている。
Bạn cảm thấy không hài lòng với công việc đó.
ひと欲求よっきゅう不満ふまんたいしてほとんどおなじように反応はんのうする。
Con người phản ứng gần như nhau trước sự thất vọng.
食欲しょくよくは、睡眠すいみんよく性欲せいよくなら人間にんげんさんだい欲求よっきゅうひとつである。
Ăn uống là một trong ba nhu cầu cơ bản của con người, cùng với nhu cầu ngủ và tình dục.
この人々ひとびとは、によってではなく、にく欲求よっきゅうひと意欲いよくによってでもなく、ただ、かみによってまれたのである。
Những người này không phải sinh ra do máu mủ, không phải do dục vọng thể xác hay ý muốn của con người, mà bởi Chúa.
日本にほんたか家計かけい貯蓄ちょちくりつにはいくつかの理由りゆうがあるが、なかでもいえうために貯金ちょきんしようとする人々ひとびと欲求よっきゅうかえせられる。
Có một số lý do cho tỷ lệ tiết kiệm gia đình cao ở Nhật, đặc biệt là do người ta muốn tiết kiệm để mua nhà.
労働ろうどう経済けいざいめん利益りえき、つまり給料きゅうりょうるのに必要ひつようなだけでなく、社会しゃかいてきおよ心理しんりてき欲求よっきゅう、つまり、社会しゃかい利益りえきのためになにかをしているというかんじをいだくためにも、必要ひつようなのである。
Lao động không chỉ cần thiết để lựa chọn lợi ích kinh tế, tức là tiền lương, mà còn cần thiết để đáp ứng nhu cầu xã hội và tâm lý, tức là cảm giác đang làm điều gì đó vì lợi ích của xã hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 欲求

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 欲求
  • Cách đọc: よっきゅう
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng với する (欲求する)
  • Nghĩa khái quát: nhu cầu, ham muốn, khát khao (từ trung tính, dùng nhiều trong tâm lý học, marketing)
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 欲求を満たす/抑える/満たされる・基本的欲求・生理的欲求・承認欲求・自己実現欲求

2. Ý nghĩa chính

欲求 là “động lực muốn có được điều gì đó” từ mức cơ bản (ăn, ngủ) đến mức tinh thần (được công nhận, tự khẳng định). Có thể dịch là “nhu cầu/ham muốn/khát khao”. Sắc thái trang trọng hơn đời thường, thiên về học thuật hoặc văn viết.

3. Phân biệt

  • 欲求 vs 欲望(よくぼう): 欲望 thường mang sắc thái “dục vọng, ham muốn mạnh” và đôi khi tiêu cực; 欲求 trung tính, dùng trong phân tích.
  • 欲求 vs 要求(ようきゅう): 要求 là “yêu cầu/đòi hỏi” hướng ra người khác; 欲求 là “nhu cầu bên trong” của cá nhân.
  • 欲求 vs 願望(がんぼう): 願望 thiên về “ước muốn” mang tính lý tưởng; 欲求 bao quát cả sinh lý lẫn tâm lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tâm lý học: phân chia 基本的欲求/生理的欲求/安全欲求/承認欲求/自己実現欲求.
  • Marketing/hành vi tiêu dùng: phân tích 消費者の欲求, làm sao để 欲求を喚起する欲求を満たす.
  • Đời thường nhưng sắc thái nghiêm: nói về kìm nén, bộc lộ, hay thỏa mãn nhu cầu: 欲求を抑える/解放する.
  • Ngữ pháp đi kèm: N を満たす/N が高まる/N を抑制する/N に駆られる/N 不満(欲求不満).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
欲望(よくぼう) Gần nghĩa dục vọng, lòng ham muốn Mạnh hơn, đôi khi tiêu cực
願望(がんぼう) Gần nghĩa nguyện vọng, ước muốn Thiên về ý chí/lý tưởng
ニーズ Gần nghĩa nhu cầu Thuật ngữ kinh tế/marketing
要求(ようきゅう) Liên quan yêu cầu, đòi hỏi Hướng ra đối phương/xã hội
満足(まんぞく) Đối nghĩa (kết quả) sự thỏa mãn Trạng thái sau khi nhu cầu được đáp ứng
禁欲(きんよく) Đối nghĩa (cách xử lý) tiết dục, kiêng dục Chủ động kiềm chế欲求
無欲(むよく) Đối nghĩa (tính cách) vô dục, không ham muốn Khuynh hướng ít ham muốn vật chất
欲求不満 Liên quan ức chế nhu cầu, bất mãn Trạng thái khi nhu cầu không được thỏa mãn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 欲: “ham muốn, mong muốn”.
  • 求: “cầu, tìm kiếm, đòi hỏi”.
  • 欲求 là từ Hán Nhật ghép, nghĩa đen “tìm kiếm điều mình muốn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 欲求, hãy để ý cả tầng bậc của nhu cầu: từ sinh lý đến xã hội và tự hoàn thiện. Trong giao tiếp, dùng 欲望 dễ mang sắc thái nặng nề; nếu muốn trung tính, phân tích, hãy ưu tiên 欲求. Các cụm như 承認欲求 hiện rất phổ biến trên mạng xã hội, nhưng đừng quên ngữ cảnh: phê bình quá mức có thể gây cảm giác xúc phạm.

8. Câu ví dụ

  • 基本的な欲求が満たされてこそ、学習に集中できる。
    Chỉ khi các nhu cầu cơ bản được đáp ứng thì mới có thể tập trung học tập.
  • 子どもの承認欲求を理解し、適切に褒めることが大切だ。
    Hiểu nhu cầu được công nhận của trẻ và khen ngợi đúng cách là điều quan trọng.
  • 深夜の間食は一時的な欲求に過ぎないことが多い。
    Ăn vặt đêm khuya thường chỉ là một nhu cầu nhất thời.
  • 広告は消費者の欲求を喚起し、購買行動につなげる。
    Quảng cáo khơi gợi nhu cầu của người tiêu dùng và dẫn đến hành vi mua.
  • 過度な欲求を抑えるには、習慣の見直しが有効だ。
    Để kiềm chế ham muốn quá mức, việc xem lại thói quen là hữu hiệu.
  • 新しい体験への欲求が彼を海外留学へと駆り立てた。
    Nhu cầu trải nghiệm mới đã thúc đẩy anh ấy đi du học.
  • チームの帰属欲求を満たす工夫が離職率を下げる。
    Những biện pháp đáp ứng nhu cầu thuộc về tập thể giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc.
  • 自己実現欲求は年齢とともに強まることがある。
    Nhu cầu tự hiện thực hóa có thể mạnh lên theo tuổi tác.
  • 睡眠という生理的欲求を軽視してはならない。
    Không được xem nhẹ nhu cầu sinh lý là giấc ngủ.
  • 満たされない欲求はストレスの原因になりやすい。
    Nhu cầu không được thỏa mãn dễ trở thành nguyên nhân gây căng thẳng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 欲求 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?