1. Thông tin cơ bản
- Từ: 欲求
- Cách đọc: よっきゅう
- Loại từ: Danh từ; có thể dùng với する (欲求する)
- Nghĩa khái quát: nhu cầu, ham muốn, khát khao (từ trung tính, dùng nhiều trong tâm lý học, marketing)
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 欲求を満たす/抑える/満たされる・基本的欲求・生理的欲求・承認欲求・自己実現欲求
2. Ý nghĩa chính
欲求 là “động lực muốn có được điều gì đó” từ mức cơ bản (ăn, ngủ) đến mức tinh thần (được công nhận, tự khẳng định). Có thể dịch là “nhu cầu/ham muốn/khát khao”. Sắc thái trang trọng hơn đời thường, thiên về học thuật hoặc văn viết.
3. Phân biệt
- 欲求 vs 欲望(よくぼう): 欲望 thường mang sắc thái “dục vọng, ham muốn mạnh” và đôi khi tiêu cực; 欲求 trung tính, dùng trong phân tích.
- 欲求 vs 要求(ようきゅう): 要求 là “yêu cầu/đòi hỏi” hướng ra người khác; 欲求 là “nhu cầu bên trong” của cá nhân.
- 欲求 vs 願望(がんぼう): 願望 thiên về “ước muốn” mang tính lý tưởng; 欲求 bao quát cả sinh lý lẫn tâm lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tâm lý học: phân chia 基本的欲求/生理的欲求/安全欲求/承認欲求/自己実現欲求.
- Marketing/hành vi tiêu dùng: phân tích 消費者の欲求, làm sao để 欲求を喚起する và 欲求を満たす.
- Đời thường nhưng sắc thái nghiêm: nói về kìm nén, bộc lộ, hay thỏa mãn nhu cầu: 欲求を抑える/解放する.
- Ngữ pháp đi kèm: N を満たす/N が高まる/N を抑制する/N に駆られる/N 不満(欲求不満).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 欲望(よくぼう) |
Gần nghĩa |
dục vọng, lòng ham muốn |
Mạnh hơn, đôi khi tiêu cực |
| 願望(がんぼう) |
Gần nghĩa |
nguyện vọng, ước muốn |
Thiên về ý chí/lý tưởng |
| ニーズ |
Gần nghĩa |
nhu cầu |
Thuật ngữ kinh tế/marketing |
| 要求(ようきゅう) |
Liên quan |
yêu cầu, đòi hỏi |
Hướng ra đối phương/xã hội |
| 満足(まんぞく) |
Đối nghĩa (kết quả) |
sự thỏa mãn |
Trạng thái sau khi nhu cầu được đáp ứng |
| 禁欲(きんよく) |
Đối nghĩa (cách xử lý) |
tiết dục, kiêng dục |
Chủ động kiềm chế欲求 |
| 無欲(むよく) |
Đối nghĩa (tính cách) |
vô dục, không ham muốn |
Khuynh hướng ít ham muốn vật chất |
| 欲求不満 |
Liên quan |
ức chế nhu cầu, bất mãn |
Trạng thái khi nhu cầu không được thỏa mãn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 欲: “ham muốn, mong muốn”.
- 求: “cầu, tìm kiếm, đòi hỏi”.
- 欲求 là từ Hán Nhật ghép, nghĩa đen “tìm kiếm điều mình muốn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 欲求, hãy để ý cả tầng bậc của nhu cầu: từ sinh lý đến xã hội và tự hoàn thiện. Trong giao tiếp, dùng 欲望 dễ mang sắc thái nặng nề; nếu muốn trung tính, phân tích, hãy ưu tiên 欲求. Các cụm như 承認欲求 hiện rất phổ biến trên mạng xã hội, nhưng đừng quên ngữ cảnh: phê bình quá mức có thể gây cảm giác xúc phạm.
8. Câu ví dụ
- 基本的な欲求が満たされてこそ、学習に集中できる。
Chỉ khi các nhu cầu cơ bản được đáp ứng thì mới có thể tập trung học tập.
- 子どもの承認欲求を理解し、適切に褒めることが大切だ。
Hiểu nhu cầu được công nhận của trẻ và khen ngợi đúng cách là điều quan trọng.
- 深夜の間食は一時的な欲求に過ぎないことが多い。
Ăn vặt đêm khuya thường chỉ là một nhu cầu nhất thời.
- 広告は消費者の欲求を喚起し、購買行動につなげる。
Quảng cáo khơi gợi nhu cầu của người tiêu dùng và dẫn đến hành vi mua.
- 過度な欲求を抑えるには、習慣の見直しが有効だ。
Để kiềm chế ham muốn quá mức, việc xem lại thói quen là hữu hiệu.
- 新しい体験への欲求が彼を海外留学へと駆り立てた。
Nhu cầu trải nghiệm mới đã thúc đẩy anh ấy đi du học.
- チームの帰属欲求を満たす工夫が離職率を下げる。
Những biện pháp đáp ứng nhu cầu thuộc về tập thể giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc.
- 自己実現欲求は年齢とともに強まることがある。
Nhu cầu tự hiện thực hóa có thể mạnh lên theo tuổi tác.
- 睡眠という生理的欲求を軽視してはならない。
Không được xem nhẹ nhu cầu sinh lý là giấc ngủ.
- 満たされない欲求はストレスの原因になりやすい。
Nhu cầu không được thỏa mãn dễ trở thành nguyên nhân gây căng thẳng.