概略
[Khái Lược]
がいりゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungTrạng từ
tóm tắt; ý chính
JP: 彼に計画の概略を述べてもらおう。
VI: Chúng ta hãy để anh ấy trình bày sơ lược về kế hoạch.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
各種の性格類型が概略図の形で図1に示されている。
Các loại tính cách được thể hiện qua sơ đồ trong Hình 1.