Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梗概
[Ngạnh Khái]
こうがい
🔊
Danh từ chung
tóm tắt
Hán tự
梗
Ngạnh
phần lớn; đóng lại; thân hoa
概
Khái
tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
Từ liên quan đến 梗概
あらまし
tóm tắt; tóm lược; ý chính; trừu tượng
レジメ
tóm tắt; tóm lược; dàn ý
レジュメ
tóm tắt; tóm lược; dàn ý
大凡
おおよそ
khoảng; xấp xỉ; khoảng chừng
大意
たいい
tóm tắt; tóm lược; ý chính
大抵
たいてい
thường; thông thường; thường xuyên; nói chung
大概
たいがい
thường; chủ yếu; thường xuyên
大筋
おおすじ
tóm tắt; ý chính
大要
たいよう
tóm tắt; đề cương
提要
ていよう
tóm tắt; đề cương
摘要
てきよう
tóm tắt; đề cương
概ね
おおむね
nói chung; chủ yếu
概略
がいりゃく
tóm tắt; ý chính
概要
がいよう
tóm tắt; tổng quan
概説
がいせつ
tổng quan; tóm tắt
概論
がいろん
giới thiệu; tổng quan
略説
りゃくせつ
phác thảo; tóm tắt
綱領
こうりょう
kế hoạch tổng thể; điểm chính; tóm tắt; cương lĩnh (ví dụ cho một chiến dịch); tuyên bố sứ mệnh
総説
そうせつ
bài báo tổng quan; nhận xét chung
要旨
ようし
điểm chính; tóm tắt
要略
ようりゃく
tóm tắt
要約
ようやく
tóm tắt; tóm lược
要綱
ようこう
nguyên tắc chính; đề cương
要覧
ようらん
tóm tắt; cẩm nang
要説
ようせつ
tóm tắt; tổng quan
あらすじ
tóm tắt; phác thảo
アウトライン
dàn ý
サマリ
bản tóm tắt
サマリー
bản tóm tắt
一通り
ひととおり
nói chung; chủ yếu; ngắn gọn (xem qua, giải thích, v.v.); đại khái; hơn hoặc kém
凡
おおよそ
khoảng; xấp xỉ; khoảng chừng
凡そ
おおよそ
khoảng; xấp xỉ; khoảng chừng
大体
だいたい
nói chung; nhìn chung; hầu hết; gần như; khoảng; xấp xỉ
大旨
おおむね
nói chung; chủ yếu
大略
たいりゃく
tóm tắt; ý chính
撮要
さつよう
tóm tắt; tóm lược; tổng hợp
概括
がいかつ
tóm tắt; khái quát
概観
がいかん
tổng quan
略
ほぼ
gần như; xấp xỉ; khoảng
略叙
りゃくじょ
tường thuật ngắn gọn
略筆
りゃくひつ
phác thảo; tóm tắt; tóm lược
略述
りゃくじゅつ
phác thảo; tóm tắt
筋書き
すじがき
tóm tắt; dàn ý; cốt truyện
粗筋
あらすじ
tóm tắt; phác thảo
総括
そうかつ
tóm tắt; tổng kết
総論
そうろん
nhận xét chung
荒筋
あらすじ
tóm tắt; phác thảo
アブストラクト
trừu tượng (nghệ thuật, âm nhạc)
シェーマ
sơ đồ
シノプシス
tóm tắt
スキーマ
sơ đồ
スキーム
kế hoạch
一つ書き
ひとつがき
một mục; liệt kê
主旨
しゅし
ý nghĩa; nội dung chính
図
ず
bản vẽ; hình ảnh; sơ đồ; hình vẽ; minh họa; biểu đồ; đồ thị; bản đồ
図式
ずしき
sơ đồ; biểu đồ; lược đồ
図表
ずひょう
biểu đồ; sơ đồ; đồ thị; hình vẽ
図解
ずかい
sơ đồ (giải thích); minh họa
大綱
たいこう
nguyên tắc cơ bản; đường lối chính
摘記
てっき
tóm tắt; tóm lược
摘録
てきろく
tóm tắt
模式図
もしきず
sơ đồ
汎論
はんろん
nhận xét chung; phác thảo
略図
りゃくず
phác thảo; bản đồ phác thảo
略書
りゃくしょ
viết tắt
略言
りゃくげん
tuyên bố ngắn gọn; tóm tắt
略記
りゃっき
viết tắt
筋書
すじがき
tóm tắt; dàn ý; cốt truyện
約言
やくげん
tóm tắt; rút gọn; thỏa thuận miệng
素描
そびょう
vẽ phác thảo
綱目
こうもく
điểm chính và chi tiết
綱要
こうよう
yếu tố; điều cần thiết; phác thảo
Xem thêm