根っから [Căn]
ねっから
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

bản chất; từ đầu; xuyên suốt; trong lòng

JP: 彼女かのじょっからの冒険ぼうけんだ。

VI: Cô ấy là một người mạo hiểm bẩm sinh.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

📝 theo sau bởi động từ ở dạng phủ định

hoàn toàn (không); (không) chút nào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれっからの学者がくしゃだ。
Anh ấy là một học giả bẩm sinh.
かれっからの親切しんせつだ。
Anh ấy là người tử tế từ tận đáy lòng.
わたしっからの教師きょうしだ。
Tôi là một giáo viên bẩm sinh.
彼女かのじょっからのコーヒーとうです。
Cô ấy là một tín đồ cà phê.
かれは、っからのうそつきではない。
Anh ấy không phải là một kẻ nói dối từ bẩm sinh.

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)

Từ liên quan đến 根っから