本当
[Bản Đương]
ほんとう
ほんと
ホントー
ホント
ホントウ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
sự thật; thực tế
JP: その悪い知らせは残念ながら本当だ。
VI: Thật không may, tin xấu đó là sự thật.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
đúng; chính xác
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
chính hãng; thực sự
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「本当?」「はい、本当です」
"Thật ư?" "Vâng, thật ạ."
本当?
Thật à?
本当なの?
Thật à?
本当だよ!
Đúng vậy!
本当ですよ。
Đúng vậy.
本当じゃないよね?
Không phải thật đúng không?
「彼の話は本当かな」「本当ではないでしょう」
"Câu chuyện của anh ấy có thật không?" "Chắc là không."
本当?なぜ?
Thật sao? Tại sao vậy?
それ本当?
Thật hả?
本当に本当?
Thật sự à?