書籍 [Thư Tịch]
しょせき
しょじゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sách

JP: ここのところ書籍しょせき価格かかくがっている。

VI: Gần đây giá sách ở đây đang tăng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

書籍しょせき学問がくもんしたがうべく、学問がくもん書籍しょせきしたがうべからず。
Sách vở phải theo học thuật, chứ học thuật không nên theo sách vở.
この書籍しょせきじつふるいものだ。
Cuốn sách này thực sự rất cũ.
わたし書籍しょせき担当たんとうしている。
Tôi phụ trách quầy sách.
この電子でんし書籍しょせき革命かくめいはまったくらない。
Tôi hoàn toàn không thích cuộc cách mạng sách điện tử này.
自然しぜん書籍しょせきはそれをのものだ。
Tự nhiên và sách là của những ai biết quan sát.
電子でんし書籍しょせきかみほんってわるとおもいますか?
Bạn có nghĩ rằng sách điện tử sẽ thay thế sách giấy không?
またプロジェクト・グーテンベルクでは、おおくの書籍しょせき様々さまざまなフォーマットでさがすことができます。
Ngoài ra thì trong dự án Gutenberg, bạn có thể tìm được nhiều cuốn sách với rất nhiều định dạng khác nhau.
外国がいこく書籍しょせき定期ていき刊行かんこうぶつ販売はんばいしているみせがいくつかある。
Có vài cửa hàng bán sách và tạp chí nước ngoài.

Hán tự

Thư viết
Tịch đăng ký; thành viên

Từ liên quan đến 書籍