明敏 [Minh Mẫn]
めいびん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

trí tuệ; sự nhận thức

JP: かれ明敏めいびん問題もんだい意識いしきをもっている。

VI: Anh ấy có nhận thức vấn đề minh bạch.

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Mẫn thông minh; nhanh nhẹn; cảnh giác

Từ liên quan đến 明敏