放出 [Phóng Xuất]

ほうしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phát ra; thải ra

JP: たとえばジャック・パインのまつかさは、高温こうおんにより影響えいきょうけるまではみずかひらいて種子しゅし放出ほうしゅつしない。

VI: Ví dụ, nõn của cây thông Jack Pine không tự mở và thả hạt cho đến khi chịu ảnh hưởng của nhiệt độ cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

植物しょくぶつ栄養えいようぶつつくっているとき、酸素さんそ放出ほうしゅつする。
Khi tạo ra chất dinh dưỡng, thực vật thải ra oxy.
物質ぶっしつ化学かがくてき変化へんかするときには、化学かがくエネルギーが放出ほうしゅつされる。
Khi vật chất thay đổi hóa học, năng lượng hóa học được giải phóng.
太陽たいようしんじられないほど、とてつもないねつひかり多量たりょう放出ほうしゅつしている。
Mặt trời phát ra một lượng lớn nhiệt và ánh sáng không thể tin được.
これらの溶剤ようざいは、揮発きはつせいのため、使用しよう蒸発じょうはつ大気たいき放出ほうしゅつされている。
Những dung môi này dễ bay hơi nên khi sử dụng chúng sẽ bốc hơi vào không khí.
からだれられたときはだ感覚かんかく器官きかんのう信号しんごうおくり、エンドルフィンのような化学かがく物質ぶっしつ放出ほうしゅつされる。
Khi da chạm vào nhau, cơ quan cảm giác trên da sẽ gửi tín hiệu đến não và các chất hóa học như endorphin sẽ được giải phóng.

Hán tự

Từ liên quan đến 放出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 放出
  • Cách đọc: ほうしゅつ
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (サ変) → 放出する
  • Nghĩa khái quát: đưa ra ngoài, nhả/thoát ra, xả ra; tung ra (hàng, ngoại tệ, dự trữ) vào thị trường
  • Độ trang trọng: dùng nhiều trong khoa học, kỹ thuật, kinh tế, báo chí

2. Ý nghĩa chính

  • Phát/nhả/xả ra năng lượng, khí, nhiệt, bức xạ, chất thải… Ví dụ: 熱を放出する (nhả nhiệt), ガスを放出する (xả khí).
  • Đưa ra thị trường tiền tệ, hàng hóa, dự trữ: 備蓄米を市場に放出する (xả gạo dự trữ ra thị trường), 外貨を放出する (bơm ngoại tệ).
  • Trong bán lẻ/quảng cáo: 大放出 mang nghĩa “xả hàng lớn”, giảm giá mạnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 排出 (はいしゅつ): “thải ra” (quá trình đào thải ra ngoài, nhấn vào việc loại bỏ). 放出 là “nhả/đưa ra” từ bên trong ra ngoài, hàm ý chủ động tung ra. Ví dụ: 工場がCO2を排出する (nhà máy thải CO2) vs 貯蔵油を市場に放出する (xả dầu dự trữ ra thị trường).
  • 放射 (ほうしゃ): “bức xạ, phát xạ” (đặc thù vật lý, phóng xạ). 放出 bao trùm hơn, dùng cho nhiều chất/đại lượng.
  • 放流 (ほうりゅう): “xả nước/đưa cá giống ra sông hồ” (ngữ cảnh thủy lợi, ngư nghiệp). 放出 là khái quát.
  • 解放 (かいほう): “giải phóng” (con người, sự ràng buộc) – khác hẳn trường nghĩa vật chất của 放出.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Nを放出する/Nの放出
    • エネルギーを放出する (phóng thích năng lượng)
    • 放射性物質の放出 (sự phát tán chất phóng xạ)
    • 在庫を放出する・市場へ放出する (xả tồn kho ra thị trường)
  • Collocation thường gặp: 大量放出, 緊急放出, 追加放出, 為替介入によるドル放出, 熱放出, ガス放出, 放出量.
  • Ngữ vực: báo chí, kinh tế vĩ mô, công nghiệp, năng lượng, khoa học môi trường.
  • Lưu ý sắc thái: với tài nguyên/hàng hóa mang sắc thái “bơm ra để bình ổn”; với chất nguy hại mang sắc thái tiêu cực “rò rỉ/phát tán”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
排出 Gần nghĩa thải ra Nhấn vào “thải bỏ” (khí, nước thải); văn bản pháp quy môi trường.
放射 Liên quan phát xạ/bức xạ Chỉ hiện tượng vật lý; hẹp hơn 放出.
放流 Liên quan xả nước; thả cá Thủy lợi, ngư nghiệp.
供給 Gần nghĩa cung cấp Trung tính, kinh tế học; 放出 hàm ý “xả ra” từ bên trong.
大放出(セール) Cụm từ xả hàng lớn Ngôn ngữ quảng cáo, khuyến mãi.
吸収 Đối nghĩa hấp thụ Trái nghĩa tự nhiên với “nhả/đưa ra”.
蓄える/備蓄 Đối nghĩa tích trữ/dự trữ Đối lập hành động “xả ra” thị trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 放: buông, thả, phóng; Onyomi: ほう.
  • 出: ra, xuất; Onyomi: しゅつ/しゅっ; Kunyomi: で・だ.
  • Ghép nghĩa: “thả ra bên ngoài” → 放出.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp 放出 cả trong tin môi trường (ガスの放出), năng lượng (熱の放出), lẫn chính sách kinh tế (備蓄の放出, 外貨の放出). Hãy để ý chủ thể, đối tượng, và mục đích: cùng là “đưa ra”, nhưng sắc thái có thể tích cực (ổn định giá) hoặc tiêu cực (rò rỉ chất nguy hại). Trong tiêu đề quảng cáo, “大放出” mang tính phóng đại, không phải hiện tượng vật lý.

8. Câu ví dụ

  • 火山が有毒ガスを放出した。
    Núi lửa đã xả khí độc.
  • この反応では大量の熱が放出される。
    Trong phản ứng này, một lượng lớn nhiệt được giải phóng.
  • 政府は物価安定のために小麦を市場へ放出した。
    Chính phủ đã xả lúa mì ra thị trường để ổn định giá.
  • 中央銀行はドルを追加放出して為替を下支えした。
    Ngân hàng trung ương bơm thêm đô la để hỗ trợ tỷ giá.
  • 事故により放射性物質の放出が確認された。
    Do tai nạn, việc phát tán chất phóng xạ đã được xác nhận.
  • 古い冷蔵庫は徐々にフロンを放出する恐れがある。
    Tủ lạnh cũ có nguy cơ rò rỉ dần freon.
  • 倉庫の在庫を一気に放出して資金を回収した。
    Họ xả nhanh tồn kho để thu hồi vốn.
  • 広告では「在庫大放出セール」と大きく書かれていた。
    Trong quảng cáo ghi to “xả hàng tồn kho giảm giá lớn”.
  • この装置は不要な熱の放出を抑える設計だ。
    Thiết bị này được thiết kế để hạn chế sự tỏa nhiệt không cần thiết.
  • 衝突の瞬間、天体は莫大なエネルギーを放出した。
    Vào khoảnh khắc va chạm, thiên thể đã phóng thích năng lượng khổng lồ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 放出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?