1. Thông tin cơ bản
- Từ: 手法
- Cách đọc: しゅほう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: phương pháp, kỹ pháp, cách thức tiến hành (thường mang sắc thái “kỹ thuật/tri thức chuyên môn” trong nghiên cứu, nghệ thuật, kinh doanh, IT)
- Thường đi với: を用いる・を採用する・を取り入れる・を確立する・を開発する/分析手法・調査手法・統計的手法・定量的手法・定性的手法・暗号化手法
- Sắc thái: trang trọng, viết luận, báo cáo, học thuật, kỹ thuật; trung tính
2. Ý nghĩa chính
手法 là “cách làm cụ thể/khung kỹ thuật” để giải quyết một vấn đề hay tạo ra sản phẩm. Nhấn mạnh vào tính kỹ thuật, quy trình, thủ pháp hơn là mục tiêu. Dùng nhiều trong nghiên cứu, phân tích dữ liệu, phát triển phần mềm, nghệ thuật, tiếp thị.
3. Phân biệt
- 方法: từ chung cho “phương pháp”. 手法 thiên về tính “kỹ thuật/chuyên môn”, nghe trang trọng hơn.
- 技法: “kỹ pháp” trong nghệ thuật/thủ công (ví dụ: 絵画の技法). 手法 rộng hơn, không chỉ nghệ thuật.
- 技術: “kỹ thuật” với nghĩa công nghệ/kỹ năng. 手法 là cách làm; 技術 là năng lực/công nghệ để thực hiện.
- 方式: “cách thức, kiểu hệ thống” (ví dụ: 課金方式). Mang tính quy cách/hình thức, còn 手法 tập trung vào quy trình thao tác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học-xã hội: 統計的手法・定量的/定性的手法・回帰分析の手法
- Kinh doanh-IT: アジャイル手法・暗号化手法・最適化手法・A/Bテストの手法
- Nghệ thuật-thủ công: 伝統的な染色手法・独自の表現手法
- Cụm thường gặp: 手法を用いる/採用する/取り入れる/確立する/編み出す/改良する
- Lưu ý sắc thái: dùng trong văn viết, báo cáo; hội thoại đời thường hay dùng 方法 hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 方法 | Đồng nghĩa gần | phương pháp | Trung tính, dùng rộng; ít sắc thái “kỹ pháp”. |
| 技法 | Liên quan | kỹ pháp (nghệ thuật) | Thiên về nghệ thuật/thủ công. |
| 方式 | Liên quan | kiểu thức, cơ chế | Tính quy cách/hệ thống (課金方式, 認証方式). |
| 技術 | Liên quan | kỹ thuật, công nghệ | Năng lực/công nghệ, không đồng nghĩa hoàn toàn. |
| 流儀 | Liên quan | cách làm, lối | Mang màu sắc cá nhân/truyền thống. |
| 我流 | Đối lập sắc thái | tự phát, cách riêng | Trái sắc thái “chuẩn mực/chuyên môn” của 手法. |
| 行き当たりばったり | Đối nghĩa ngữ dụng | ngẫu hứng, không kế hoạch | Trái với “có phương pháp”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 手 (シュ/て): tay; gợi ý nghĩa “cách làm, thủ pháp”.
- 法 (ホウ/のり): luật, phép, cách thức; trong hợp tố mang nghĩa “phương pháp”.
- Hợp nghĩa: “cách làm theo phép/tắc” → phương pháp mang tính kỹ thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật hay báo cáo, dùng 手法 tạo ấn tượng chuẩn mực và có cơ sở. Tuy nhiên, hãy nêu rõ “vì sao chọn手法 đó” và “hạn chế của手法” (限界). Ghép đôi với “データ・目的・評価指標” để mô tả đầy đủ: 目的→選定手法→データ→評価→考察.
8. Câu ví dụ
- この研究では新しい統計的手法を用いた。
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng một phương pháp thống kê mới.
- アジャイル開発の手法を採用して、納期を短縮した。
Áp dụng phương pháp phát triển Agile để rút ngắn thời hạn.
- 伝統的な染色手法が地域に受け継がれている。
Thủ pháp nhuộm truyền thống được kế thừa trong vùng.
- 調査手法の選定を誤ると、結果が偏る。
Nếu chọn sai phương pháp khảo sát, kết quả sẽ thiên lệch.
- 暗号化手法を最新のものに更新した。
Đã cập nhật phương pháp mã hóa lên loại mới nhất.
- 本研究の手法と限界について述べる。
Trình bày về phương pháp và giới hạn của nghiên cứu này.
- 複数の分析手法を組み合わせて精度を高めた。
Kết hợp nhiều phương pháp phân tích để nâng độ chính xác.
- 独自の手法を編み出し、差別化に成功した。
Nghĩ ra thủ pháp độc đáo và thành công trong việc khác biệt hóa.
- 手順は同じでも手法が違えば結果も変わる。
Dù quy trình giống nhau, nếu phương pháp khác thì kết quả cũng khác.
- 評価手法を変更した理由を説明してください。
Hãy giải thích lý do thay đổi phương pháp đánh giá.