製法 [Chế Pháp]
せいほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

phương pháp sản xuất; công thức

JP: チーズの製法せいほうおしえてください。

VI: Làm ơn chỉ cho tôi cách làm phô mai.

Hán tự

Chế sản xuất
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 製法