[Ảnh]
[Cảnh]
かげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bóng; hình bóng; dáng; hình dạng

JP: その少女しょうじょ自分じぶんかげにおびえていた。

VI: Cô gái sợ hãi bóng của mình.

Danh từ chung

phản chiếu; hình ảnh

JP: みずたまりにうつったかげえた。

VI: Tôi thấy bóng phản chiếu trên vũng nước.

Danh từ chung

dấu hiệu xấu

Danh từ chung

ánh sáng (sao, mặt trăng)

Danh từ chung

dấu vết; bóng dáng (của bản thân trước đây)

Danh từ chung

📝 không chuẩn; thường viết là 陰

phía sau; nền; mặt khác

🔗 陰・かげ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはかげだよ。
Đó chỉ là bóng tối thôi.
かげおどろいてしまいました。
Tôi đã giật mình vì cái bóng.
彼女かのじょ自分じぶんかげにおびえる。
Cô ấy sợ bóng của chính mình.
かれ自分じぶんかげにもおびえる。
Anh ấy sợ cả cái bóng của mình.
かれ自分じぶんかげさえもおそれる。
Anh ấy thậm chí còn sợ cả bóng của mình.
カーテンにおんなかげうつった。
Bóng của một cô gái hiện lên trên rèm.
深海しんかいきみかげがゆれる。
Bóng của bạn đang dao động dưới đáy biển sâu.
周囲しゅういてきかげありません。
Không có kẻ địch xung quanh.
かげ支配しはいしゃはメアリーだった。
Kẻ thống trị bóng tối là Mary.
あのひとかげうすい。
Người kia có bóng dáng mờ nhạt.

Hán tự

Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
Cảnh phong cảnh; cảnh quan

Từ liên quan đến 影