平明 [Bình Minh]
へいめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rõ ràng; đơn giản

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 平明