平凡 [Bình Phàm]
へいぼん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bình thường; tầm thường

JP: その模様もよういろじつ平凡へいぼんなものである。

VI: Màu của họa tiết này thật tầm thường.

Trái nghĩa: 非凡

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

平凡へいぼん毎日まいにちさ。
Cuộc sống hàng ngày thật tầm thường.
平凡へいぼんでした。
Một ngày bình thường.
かれ平凡へいぼん男性だんせいです。
Anh ấy là một người đàn ông tầm thường.
かれ平凡へいぼん学生がくせいではない。
Anh ấy không phải là sinh viên tầm thường.
平凡へいぼん毎日まいにちおくっている。
Tôi đang sống những ngày thường nhật.
それはごく平凡へいぼん物語ものがたりだ。
Đó là một câu chuyện rất tầm thường.
かれはまったく平凡へいぼんおとこだ。
Anh ấy là một người đàn ông hoàn toàn bình thường.
彼女かのじょけっして平凡へいぼん生徒せいとではない。
Cô ấy không phải là học sinh bình thường.
かれけっして平凡へいぼん生徒せいとではない。
Anh ấy không phải là một học sinh tầm thường.
かれ地位ちい名声めいせいももたない平凡へいぼんひとだ。
Anh ấy là một người bình thường không có địa vị hay danh tiếng.

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Phàm bình thường; thông thường; tầm thường

Từ liên quan đến 平凡