安穏 [An Ổn]
あんのん
あんおん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungTính từ đuôi na

bình yên; yên tĩnh; thanh thản

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Ổn yên tĩnh; ôn hòa

Từ liên quan đến 安穏