安全 [An Toàn]
あんぜん
あんせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTính từ đuôi na

an toàn; bảo mật

JP: きみ自分じぶん安全あんぜんにもっとくばるべきだ。

VI: Bạn nên quan tâm nhiều hơn đến an toàn của bản thân.

Trái nghĩa: 危険

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきん安全あんぜん地帯ちたいかならずしも安全あんぜんではない。
Gần đây khu vực an toàn không còn thực sự an toàn nữa.
ここは安全あんぜんなの?
Nơi này an toàn chứ?
原子力げんしりょく安全あんぜんだ。
Năng lượng hạt nhân là an toàn.
安全あんぜんたびを。
Chúc bạn một chuyến đi an toàn.
安全あんぜんなんて幻想げんそうだ。
An toàn chỉ là ảo tưởng.
ボストンは安全あんぜんですか?
Boston có an toàn không?
わたし仕事しごと安全あんぜんです。
Công việc của tôi rất an toàn.
安全あんぜん運転うんてんしてね。
Lái xe an toàn nhé.
ここのほう安全あんぜんだよ。
Nơi này an toàn hơn.
安全あんぜんだいいちだからな。
An toàn là trên hết.

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Toàn toàn bộ; toàn thể; tất cả; hoàn chỉnh; hoàn thành

Từ liên quan đến 安全