安全性
[An Toàn Tính]
あんぜんせい
Danh từ chung
an toàn; bảo mật
JP: ファイアーウォールがインターネットの安全性を保証する。
VI: Tường lửa đảm bảo an toàn trên Internet.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
下手に独自の方向性を出すと、攻撃されてしまうから、安全パイの報道しかしない。
Do lo ngại bị tấn công nếu tự phát triển một hướng đi riêng, nên chỉ đưa tin an toàn.
安全性が改善されない限り、2010年までにジェット旅客機は週に1度の割合で空から落ちる事態になっている可能性があると、ボーイング社の分析は予測している。
Theo phân tích của công ty Boeing, nếu không cải thiện an toàn, đến năm 2010 có khả năng máy bay phản lực hành khách sẽ rơi từ trên trời xuống mỗi tuần một lần.