報酬 [Báo Thù]

ほうしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

thù lao; phần thưởng

JP: その弁護士べんごしへの報酬ほうしゅうはとてもたかかった。

VI: Tiền thù lao cho luật sư đó rất cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

報酬ほうしゅう山分やまわけにしよう。
Hãy chia phần thưởng theo tỷ lệ.
これは過分かぶん報酬ほうしゅうだ。
Đây là một khoản thưởng quá lớn.
報酬ほうしゅうはあなたの成功せいこう次第しだいです。
Mức thù lao sẽ tùy thuộc vào thành công của bạn.
とく唯一ゆいいつ報酬ほうしゅうとくである。
Phần thưởng duy nhất của đức hạnh là chính nó.
かれ労働ろうどう報酬ほうしゅうをもらわなかった。
Anh ấy không nhận được tiền thù lao cho công việc lao động.
かれ労働ろうどう報酬ほうしゅうなにもらわなかった。
Anh ấy không nhận được bất kỳ tiền thù lao nào cho công việc lao động của mình.
仕事しごとりょうおうじて報酬ほうしゅう支払しはらわれます。
Tiền thưởng sẽ được trả tùy theo khối lượng công việc.
かれはその報酬ほうしゅうける資格しかくがある。
Anh ấy có quyền nhận phần thưởng đó.
わたしのイヌをつけたひとには報酬ほうしゅうます。
Người nào tìm thấy chó của tôi sẽ được thưởng.
かれ報酬ほうしゅうとしてきん時計とけいをもらった。
Anh ấy đã nhận được đồng hồ vàng như một phần thưởng.

Hán tự

Từ liên quan đến 報酬

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 報酬
  • Cách đọc: ほうしゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Lao động, pháp lý, kinh doanh
  • Từ ghép: 成功報酬, 高額報酬, 無報酬, 報酬体系, 報酬額, 報酬改定

2. Ý nghĩa chính

報酬 là khoản tiền hoặc lợi ích nhận được tương xứng với công việc hay thành quả. Bao gồm lương thù lao, phí dịch vụ, tiền thưởng theo kết quả (ví dụ 成功報酬).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 給料/給与: tiền lương định kỳ cho nhân viên. 報酬 bao quát hơn, dùng cho chuyên gia, freelancer, thù lao theo vụ việc.
  • 謝礼: khoản cảm ơn nho nhỏ; sắc thái ít trang trọng hơn 報酬.
  • 対価: đối giá, giá trị trao đổi; khái niệm pháp lý/kinh tế, trung lập.
  • 手当: phụ cấp; là một phần của hệ thống trả công, không đồng nhất với 報酬.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với động từ: 報酬を得る/受け取る/支払う/引き上げる.
  • Cấu trúc theo kết quả: 成功報酬 (trả theo thành công), 出来高報酬.
  • Trạng thái: 報酬 (không nhận thù lao), 高額報酬 (thù lao cao).
  • Văn bản luật/hợp đồng, tuyển dụng chuyên gia, y tế, pháp lý dùng rất nhiều.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
給料/給与 Liên quan Lương Định kỳ, nhân viên
謝礼 Gần nghĩa Tiền cảm ơn Quy mô nhỏ, xã giao
対価 Liên quan Đối giá Nguyên tắc trao đổi tương xứng
手当 Liên quan Phụ cấp Một bộ phận trong hệ trả công
無償/無給 Đối nghĩa Không thù lao/không lương Trái nghĩa trực tiếp
報奨金 Liên quan Tiền thưởng khích lệ Nhấn yếu tố thưởng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ほう): báo, thông báo; cũng hàm ý “báo đáp”.
  • (しゅう): thù, đáp lại, đền đáp.
  • Kết hợp: đền đáp/báo đáp cho lao động hay thành quả → thù lao, 報酬.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thương lượng 報酬, người Nhật hay nhấn vào “tính minh bạch” (透明性) và “căn cứ” (根拠). Cụm 成功報酬 phổ biến trong ngành pháp lý/tư vấn: rủi ro chia sẻ, phí cơ bản thấp hơn nhưng nếu đạt kết quả thì trả cao hơn.

8. Câu ví dụ

  • フリーランスとして案件ごとに報酬を受け取る。
    Là freelancer, tôi nhận thù lao theo từng dự án.
  • 報酬体系を見直す必要がある。
    Cần xem xét lại hệ thống thù lao.
  • この仕事は成功報酬型です。
    Công việc này theo mô hình thù lao theo kết quả.
  • ボランティアなので無報酬です。
    Vì là tình nguyện nên không nhận thù lao.
  • 医師の当直報酬が引き上げられた。
    Thù lao trực đêm của bác sĩ đã được tăng.
  • 契約書に報酬額が明記されている。
    Trong hợp đồng ghi rõ mức thù lao.
  • 専門家に相談し、相応の報酬を支払った。
    Tôi đã hỏi chuyên gia và trả thù lao tương xứng.
  • 過大な報酬は批判を招きやすい。
    Thù lao quá cao dễ gây chỉ trích.
  • 歩合制で、売上に応じて報酬が決まる。
    Theo chế độ hoa hồng, thù lao quyết định theo doanh số.
  • 謝礼と報酬の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa tiền cảm ơn và thù lao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 報酬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?