1. Thông tin cơ bản
- Từ: 報酬
- Cách đọc: ほうしゅう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Lao động, pháp lý, kinh doanh
- Từ ghép: 成功報酬, 高額報酬, 無報酬, 報酬体系, 報酬額, 報酬改定
2. Ý nghĩa chính
報酬 là khoản tiền hoặc lợi ích nhận được tương xứng với công việc hay thành quả. Bao gồm lương thù lao, phí dịch vụ, tiền thưởng theo kết quả (ví dụ 成功報酬).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 給料/給与: tiền lương định kỳ cho nhân viên. 報酬 bao quát hơn, dùng cho chuyên gia, freelancer, thù lao theo vụ việc.
- 謝礼: khoản cảm ơn nho nhỏ; sắc thái ít trang trọng hơn 報酬.
- 対価: đối giá, giá trị trao đổi; khái niệm pháp lý/kinh tế, trung lập.
- 手当: phụ cấp; là một phần của hệ thống trả công, không đồng nhất với 報酬.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với động từ: 報酬を得る/受け取る/支払う/引き上げる.
- Cấu trúc theo kết quả: 成功報酬型 (trả theo thành công), 出来高報酬.
- Trạng thái: 無報酬 (không nhận thù lao), 高額報酬 (thù lao cao).
- Văn bản luật/hợp đồng, tuyển dụng chuyên gia, y tế, pháp lý dùng rất nhiều.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 給料/給与 |
Liên quan |
Lương |
Định kỳ, nhân viên |
| 謝礼 |
Gần nghĩa |
Tiền cảm ơn |
Quy mô nhỏ, xã giao |
| 対価 |
Liên quan |
Đối giá |
Nguyên tắc trao đổi tương xứng |
| 手当 |
Liên quan |
Phụ cấp |
Một bộ phận trong hệ trả công |
| 無償/無給 |
Đối nghĩa |
Không thù lao/không lương |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 報奨金 |
Liên quan |
Tiền thưởng khích lệ |
Nhấn yếu tố thưởng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 報 (ほう): báo, thông báo; cũng hàm ý “báo đáp”.
- 酬 (しゅう): thù, đáp lại, đền đáp.
- Kết hợp: đền đáp/báo đáp cho lao động hay thành quả → thù lao, 報酬.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thương lượng 報酬, người Nhật hay nhấn vào “tính minh bạch” (透明性) và “căn cứ” (根拠). Cụm 成功報酬 phổ biến trong ngành pháp lý/tư vấn: rủi ro chia sẻ, phí cơ bản thấp hơn nhưng nếu đạt kết quả thì trả cao hơn.
8. Câu ví dụ
- フリーランスとして案件ごとに報酬を受け取る。
Là freelancer, tôi nhận thù lao theo từng dự án.
- 報酬体系を見直す必要がある。
Cần xem xét lại hệ thống thù lao.
- この仕事は成功報酬型です。
Công việc này theo mô hình thù lao theo kết quả.
- ボランティアなので無報酬です。
Vì là tình nguyện nên không nhận thù lao.
- 医師の当直報酬が引き上げられた。
Thù lao trực đêm của bác sĩ đã được tăng.
- 契約書に報酬額が明記されている。
Trong hợp đồng ghi rõ mức thù lao.
- 専門家に相談し、相応の報酬を支払った。
Tôi đã hỏi chuyên gia và trả thù lao tương xứng.
- 過大な報酬は批判を招きやすい。
Thù lao quá cao dễ gây chỉ trích.
- 歩合制で、売上に応じて報酬が決まる。
Theo chế độ hoa hồng, thù lao quyết định theo doanh số.
- 謝礼と報酬の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa tiền cảm ơn và thù lao.