1. Thông tin cơ bản
- Từ: 割合
- Cách đọc: わりあい
- Loại từ: danh từ; danh từ có thể dùng như phó từ (副詞的に)
- Nghĩa khái quát: tỉ lệ, phần trăm; mức độ; tương đối/khá (khi dùng như phó từ: 割合に)
- Độ trang trọng: trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết
- Kết hợp thường gặp: 割合が高い/低い・割合に~・男女の割合・水と砂糖の割合・構成割合・分配割合
2. Ý nghĩa chính
1) Tỉ lệ, phần trăm: Chỉ phần chiếm bao nhiêu trong tổng thể. Ví dụ: 学生の割合 (tỉ lệ học sinh), 女性の割合 (tỉ lệ nữ).
2) Mức độ, phần so sánh: Dùng để nói mức tương đối giữa các phần, thành phần, hoặc so với chuẩn.
3) Tương đối/khá (dùng như phó từ: 割合/割合に): Nghĩa gần với 「わりに/比較的」, diễn tả cảm nhận “khá/ tương đối”. Ví dụ: 割合に簡単だ (khá dễ).
3. Phân biệt
- 割合 vs 比率/率: Cả ba đều là “tỉ lệ”. 割合 dùng linh hoạt đời thường; 比率 mang sắc thái khoa học, thống kê; 率 thường là một chỉ số tỉ lệ cố định (成長率, 出席率...).
- 割合(に) vs わりに(は)/比較的: Cùng nghĩa “tương đối/khá”. 割合(に) trang trọng hơn わりに (khẩu ngữ). 比較的 thiên về văn viết, trung tính hơn.
- 割合 vs 構成比: 構成比 dùng chuyên biệt cho “tỉ lệ cấu thành” trong thống kê, báo cáo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm danh từ: ~の割合が高い/低い・AとBの割合を決める・男女比の割合など.
- Dùng như phó từ: 割合(に)+tính từ/động từ. Ví dụ: 割合に静かだ・割合早く終わった.
- Trong báo cáo, thống kê: 出生割合・構成割合・占める割合.
- Trong ẩm thực/pha chế: 水と粉の割合・砂糖の割合を減らす.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 比率 | gần nghĩa | tỉ lệ | Tính khoa học, dùng trong thống kê. |
| 率 | gần nghĩa | tỉ lệ, suất | Xuất hiện trong các chỉ số: 成功率, 失業率. |
| 比較的 | tương đương (phó từ) | tương đối | Văn viết, trung tính hơn 割合に. |
| わりに | tương đương (khẩu ngữ) | khá, tương đối | Thân mật, khẩu ngữ. |
| 構成比 | liên quan | tỉ lệ cấu thành | Thuật ngữ báo cáo, phân tích dữ liệu. |
| パーセンテージ | gần nghĩa | phần trăm | Katakana, văn nói và quảng cáo. |
| 割合に | biến thể dùng | khá, tương đối | Dạng phó từ thường gặp. |
| 比 | liên quan | tỉ lệ A対B | Dạng “A対B” chỉ tỉ lệ đối chiếu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
割: cắt, chia, tách; 合: hợp lại, khớp. 「割合」 là “phần được chia và hợp vào tổng thể” → tỉ lệ giữa các phần.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, bạn có thể kết hợp 「占める」 với 「割合」: Aは全体の30%を占める割合がある. Trong hội thoại, nếu muốn mềm hơn, dùng 「割合に」 hoặc 「わりに」 trước tính từ: 割合に安いね. Lưu ý tránh lặp: không nên viết 「割合の比率」 vì trùng nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 日本の高齢者の割合は年々増えている。
Tỉ lệ người cao tuổi ở Nhật tăng lên qua từng năm.
- このクラスの女子の割合は60%だ。
Tỉ lệ nữ trong lớp này là 60 phần trăm.
- 水と砂糖の割合を3対1にする。
Điều chỉnh tỉ lệ nước và đường thành 3:1.
- 彼は割合早く来た。
Anh ấy đến tương đối sớm.
- これは割合に簡単な問題だ。
Đây là bài khá dễ.
- 売上に占める海外市場の割合が高い。
Tỉ lệ thị trường nước ngoài trong doanh thu rất cao.
- 年齢別の人口割合をグラフにした。
Đã vẽ biểu đồ tỉ lệ dân số theo độ tuổi.
- 利益の分配割合を決めましょう。
Hãy quyết định tỉ lệ phân chia lợi nhuận.
- 塩の割合を少し減らしてください。
Hãy giảm một chút tỉ lệ muối.
- この薬は副作用が割合少ない。
Thuốc này tương đối ít tác dụng phụ.