刷新 [Xoát Tân]
さっしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cải cách; đổi mới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しんモデルとなりスペックが刷新さっしんされた。
Mẫu mới đã được cập nhật thông số kỹ thuật.

Hán tự

Xoát in ấn
Tân mới

Từ liên quan đến 刷新