分かつ [Phân]

分つ [Phân]

別つ [Biệt]

わかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

chia; tách

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

📝 cũng viết là 頒つ

chia sẻ; phân phát

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

phân biệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランスとスペインはピレネー山脈さんみゃくによってかたれている。
Pháp và Tây Ban Nha được chia cắt bởi dãy núi Pyrenees.
すべての研修生けんしゅうせいはつらい仕事しごと苦労くろうかちっている。
Tất cả các thực tập sinh đều chia sẻ khó khăn trong công việc vất vả.
飢饉ききん直面ちょくめんしてもあなたはものひとかちうことができますか。
Ngay cả khi đối mặt với nạn đói, bạn có thể chia sẻ thức ăn với người khác không?

Hán tự

Từ liên quan đến 分かつ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分かつ
  • Cách đọc: わかつ
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段動詞), văn ngữ/Trang trọng
  • Độ phổ biến/JLPT: Ít gặp trong JLPT; thường thấy trong văn viết, báo chí trang trọng
  • Khái quát: chia, phân chia; tách biệt; phân định (nghĩa bóng: làm nên ranh giới, quyết định thắng bại)

2. Ý nghĩa chính

  • Chia, phân chia một tổng thể thành các phần. Ví dụ: 富を分かつ (chia của cải).
  • Tách biệt, phân định ranh giới giữa hai thứ. Ví dụ: 善悪を分かつ.
  • Quyết định, làm nên sự khác biệt (thành bại, sáng tối). Ví dụ điển hình: 明暗を分かつ.

3. Phân biệt

  • 分ける: thông dụng “chia, phân loại”. 分かつ mang sắc thái văn viết, trang trọng, khái quát.
  • 分かれる: tự động từ “bị chia ra”. 分かつ là tha động từ “chia cái gì”.
  • 区別する: “phân biệt” mang tính nhận thức/phân loại. 分かつ nhấn mạnh ranh giới/lằn ranh.
  • 隔てる/分断する: ngăn cách/chia cắt mạnh, sắc thái tiêu cực hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: A と B を 分かつ (phân định giữa A và B); N を 分かつ (chia N).
  • Collocation cố định: 明暗を分かつ, 勝敗を分かつ, 運命を分かつ, 生死を分かつ.
  • Ngữ cảnh: bình luận thể thao, chính luận, lịch sử, văn học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分けるĐồng nghĩa gầnchia, phân loạiThông dụng, trung tính
区別するLiên quanphân biệtNhấn sự khác nhau về loại
隔てるLiên quanngăn cáchNhấn cách trở
分断するLiên quanchia cắtSắc thái mạnh/tiêu cực
統合するĐối nghĩatích hợp, hợp nhấtNgược lại với phân chia
結ぶĐối nghĩakết nối, ràng buộcLàm liền lại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 分: “phân chia”, On: ブン・フン; Kun: わける/わかれる.
  • 分かつ dùng Kun cổ わかつ; 連用形 là 分かち (như trong 分かち合う “chia sẻ”).
  • Sắc thái trang trọng, giàu tính tu từ, thường gặp trong tựa báo/bình luận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

分かつ hiệu quả khi muốn làm nổi bật “lằn ranh/bước ngoặt”. Cụm 明暗を分かつ giàu hình ảnh, rất hay trong tiêu đề: chỉ một yếu tố then chốt quyết định thành bại.

8. Câu ví dụ

  • 最後の一球が勝敗を分かつことになった。
    Quả ném cuối cùng đã quyết định thắng bại.
  • 小さな判断が人生の明暗を分かつ
    Một quyết định nhỏ có thể làm nên sáng tối của cuộc đời.
  • 彼らは利益を公平に分かつべきだ。
    Họ nên chia lợi nhuận một cách công bằng.
  • 善と悪を分かつ基準は時代によって変わる。
    Tiêu chuẩn phân định thiện ác thay đổi theo thời đại.
  • 川が両国を分かつ自然の境となっている。
    Con sông là ranh giới tự nhiên chia đôi hai nước.
  • この一手が勝機を分かつ鍵だ。
    Nước đi này là chìa khóa quyết định cơ hội thắng.
  • 任務の成功と失敗を分かつのは事前準備だ。
    Thành hay bại của nhiệm vụ được quyết định bởi chuẩn bị trước.
  • 富を分かつことで信頼が生まれる。
    Việc chia của cải tạo ra niềm tin.
  • 境界線は文化を分かつだけでなく結びもする。
    Đường biên không chỉ phân tách mà còn kết nối văn hóa.
  • 一票が国の進路を分かつかもしれない。
    Một lá phiếu có thể quyết định hướng đi của đất nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分かつ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?